NameDescriptionTypeAdditional information
id

string

None.

idkey

id

string

None.

idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

id chi nhánh

string

None.

fromdate

Từ ngày yyyyMMddHHmm

integer

None.

todate

Đến ngày yyyyMMddHHmm

integer

None.

rate

id chi nhánh

decimal number

None.

datecreate

Ngày tạo

integer

None.

idcreate

id người tạo

string

None.

codecreate

mã người tạo

string

None.

namecreate

Tên người tạo

string

None.

editdate

Ngày sửa

integer

None.

idedit

id người sửa

string

None.

codeedit

mã người sửa

string

None.

nameedit

Tên người sửa

string

None.

notuse

Không sử dụng

boolean

None.