Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id |
string |
None. |
source |
Nguồn (1-Tiền mặt, 2 - Ngân hàng) |
integer |
None. |
idkey |
id key |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
typevote |
Đối tượng (1- Phiếu thu, 2- Phiếu chi) |
integer |
None. |
code |
mã phiếu |
string |
None. |
datebill |
ngày hạch toán yyyyMMdd |
string |
None. |
dateaccounting |
ngày chứng từ yyyyMMdd |
string |
None. |
type |
Đối tượng (1-Nhân viên, 2- Khách hàng, 3 - Nhà cung cấp, 4- Khác) |
integer |
None. |
idobject |
id đối tượng thu |
string |
None. |
codeobject |
Mã đối tượng thu |
string |
None. |
nameobject |
Tên đối tượng thu |
string |
None. |
namedeliver |
Người nộp |
string |
None. |
address |
Địa chỉ |
string |
None. |
idgroup |
ID lý do nộp |
string |
None. |
codegroup |
Mã lý do nộp |
string |
None. |
namegroup |
Tên lý do nộp |
string |
None. |
note |
Diễn giải |
string |
None. |
idhuman |
id nhân vên thu |
string |
None. |
codehuman |
Mã nhân viên thu |
string |
None. |
namehuman |
Tên nhân viên thu |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
datecreate |
ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idedit |
id người sửa |
string |
None. |
codeedit |
Mã người sửa |
string |
None. |
nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |
dateedit |
ngày sửa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
islock |
Đã khóa sổ |
integer |
None. |
status |
Trạng thái |
integer |
None. |
total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
rate |
Tỷ giá |
decimal number |
None. |
totalrate |
Tổng tiền tỷ giá |
decimal number |
None. |
lstdetail |
Danh sách chi tiết |
Collection of AccReceiptDetailAdd |
None. |
lstreference |
Chứng từ tham chiếu |
string |
None. |
yearmonthday |
Ngày |
integer |
None. |
fulltime |
Ngày |
integer |
None. |
ordering |
Ngày |
integer |
None. |
iddestroy |
id người hủy |
string |
None. |
codedestroy |
mã người hủy |
string |
None. |
namedestroy |
Tên người hủy |
string |
None. |
datedestroy |
Ngày hủy yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
notedestroy |
Lý người hủy |
string |
None. |