| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| idcustomer |
Mã khách hàng |
string |
None. |
| ma_khach_hang |
Mã khách hàng |
string |
None. |
| ten_khach_hang |
Tên khách hàng |
string |
None. |
| dien_thoai_khach_hang |
Điện thoại khách hàng |
string |
None. |
| dia_chi_khach_hang |
Địa chỉ khách hàng |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| yearmonthday |
Ngày thu tiền |
integer |
None. |
| ngay_thu |
Ngày thu tiền |
string |
None. |
| tong_thu_cong_kham |
Tống doanh số |
decimal number |
None. |
| giam_gia_cong_kham |
Tống công nợ |
decimal number |
None. |
| tong_thu_sieu_am |
Tống doanh số |
decimal number |
None. |
| giam_gia_sieu_am |
Tống công nợ |
decimal number |
None. |
| tong_thu_noi_soi |
Tống giá trị các phiếu |
decimal number |
None. |
| giam_gia_noi_soi |
Tống tiền hàng hóa |
decimal number |
None. |
| tong_thu_tham_do_chuc_nang |
Tống tiền thuế |
decimal number |
None. |
| giam_gia_tham_do_chuc_nang |
Tống điểm |
decimal number |
None. |
| tong_thu_xquang |
Tống tiền phiếu giảm giá |
decimal number |
None. |
| giam_gia_xquang |
Tống tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
| tong_thu_thu_thuat |
Tống tiền BHYT |
decimal number |
None. |
| giam_gia_thu_thuat |
Tống tiền nguồn khác |
decimal number |
None. |
| tong_thu_xet_nghiem |
Tống tiền thu bệnh nhân |
decimal number |
None. |
| giam_gia_xet_nghiem |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| giam_gia_khac |
Tống tiền giảm giá khac |
decimal number |
None. |
| tong_thu_khac |
Tống tiền thu khac |
decimal number |
None. |
| giam_gia_goi_kham |
Tống tiền giảm giá gói khám |
decimal number |
None. |
| tong_thu_goi_kham |
Tống tiền thu gói khám bệnh nhân |
decimal number |
None. |
| tong_thu_thuoc |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| giam_gia_thuoc |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| tong_tien |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| tong_giam_gia |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| tong_no |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| tong_da_thu |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| tien_mat |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| chuyen_khoan |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| nguon_khac |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| tong_tien_hang_hoa |
Tống tiền |
decimal number |
None. |
| tong_tien_thue |
Tống tiền |
decimal number |
None. |