NameDescriptionTypeAdditional information
id

string

None.

idkey

id key

string

None.

idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

id chi nhánh

string

None.

idproduct

id sản phẩm

string

None.

rateabout

Tỷ lệ mức hưởng người giới thiệu

decimal number

None.

rateadoctor

Tỷ lệ mức hưởng bs thực hiện

decimal number

None.

ratenurse

Tỷ lệ mức hưởng y tá hỗ trợ

decimal number

None.

ratetechnical

Tỷ lệ mức hưởng KTV

decimal number

None.

ratesale

Tỷ lệ mức hưởng người tư vấn

decimal number

None.

ratevote

Tỷ lệ mức hưởng người chỉ định

decimal number

None.

ratereception

Tỷ lệ mức hưởng lễ tân

decimal number

None.

idmodelservice

id model dịch vụ

integer

None.

namemodelservice

model dịch vụ

string

None.

isdefault

Mặc định true/false

boolean

None.

fromdate

ÁP dụng từ ngày yyyyMMddHHmm

integer

None.

todate

ÁP dụng đến ngày yyyyMMddHHmm

integer

None.

notuse

Không sử dụng true/false

boolean

None.

datecreate

Ngày tạo yyyyMMddHHmm

string

None.

idcreate

id người tạo

string

None.

codecreate

Mã người tạo

string

None.

namecreate

Tên người tạo

string

None.

dateedit

Ngày sửa yyyyMMddHHmm

string

None.

idedit

id người sửa

string

None.

codeedit

Mã người sửa

string

None.

nameedit

Tên người sửa

string

None.