NameDescriptionTypeAdditional information
id

id hệ thống tự sinh

string

None.

idkey

id

string

None.

iddrugstore

id nhà thuốc

string

None.

codedrugstore

mã nhà thuốc

string

None.

namedrugstore

Tên nhà thuốc

string

None.

pagedrugstore

Số giấy phép nhà thuốc

string

None.

idvote

id phiếu thu

string

None.

codevote

Mã phiếu thu

string

None.

datevote

Ngày phiếu thu yyyyMMddHHmm

string

None.

idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

id chi nhánh

string

None.

idstore

id kho xuất

string

None.

codestore

mã kho xuất

string

None.

namestore

Tên kho xuất

string

None.

codenation

Mã dược quốc gia

string

None.

codeinsure

Mã BHYT

string

None.

idcate

id nhóm

string

None.

codecate

mã nhóm

string

None.

namecate

tên nhóm

string

None.

idproduct

id sản phẩm

string

None.

codeproduct

mã sản phẩm

string

None.

nameproduct

Tên sản phẩm

string

None.

idunit

id đơn vị

string

None.

nameunit

tên đơn vị

string

None.

idmodelservice

id model dịch vụ

integer

None.

namemodelservice

Tên dịch vụ

string

None.

idsubject

id đối tượng thanh toán

string

None.

codesubject

Mã đối tượng thanh toán

string

None.

namesubject

Tên đối tượng thanh toán

string

None.

rateabout

Tỷ lệ giới thiệu

decimal number

None.

rateadoctor

Thưởng bác sĩ

decimal number

None.

ratenurse

Thưởng điều dưỡng

decimal number

None.

ratesale

Thưởng bán hàng

decimal number

None.

ratereception

Thưởng tiếp nhận

decimal number

None.

ratevote

Thưởng chỉ định

decimal number

None.

idhuman

id người tư vấn

string

None.

codehuman

mã người tư vấn

string

None.

namehuman

Tên người tư vấn

string

None.

iddoctor

id bác sỹ chỉ định

string

None.

codedoctor

mã bác sỹ chỉ định

string

None.

namedoctor

Tên bác sỹ chỉ định

string

None.

iddepartment

id khoa phòng

string

None.

codedepartment

Mã khoa phòng

string

None.

namedepartment

Tên khoa phòng

string

None.

note

ghi chú

string

None.

idrequest

id dịch vụ chi tiết

string

None.

idvoterequest

id phiếu

string

None.

issame

Được tư vấn bên ngoài true/false

boolean

None.

isexported

Đã xuất kho true/false

boolean

None.

isretail

Là bán lẻ true/false

boolean

None.

PHAM_VI

Phạm vi

integer

None.

TYLE_TT_BH

Tỷ lệ thanh toán bảo hiểm

decimal number

None.

T_NGUONKHAC_NSNN

Ghi số tiền thuốc được ngân sách nhà nước

decimal number

None.

T_NGUONKHAC_VTNN

Ghi số tiền thuốc được các tổ chức, đơn vị có trụ sở ngoài lãnh thổ Việt Nam hoặc các cá nhân đang sinh sống, học tập, lao động ngoài lãnh thổ Việt Nam hỗ trợ

decimal number

None.

T_NGUONKHAC_CL

Ghi số tiền thuốc được các nguồn khác còn lại (Không thuộc một trong ba nguồn quy định tại các trường thông tin: T_NGUONKHAC_NSNN, T_NGUONKHAC_VTNN, T_NGUONKHAC_VTTN) hỗ trợ

decimal number

None.

T_NGUONKHAC

Công thức tính T_NGUONKHAC = T_NGUONKHAC_NSNN + T_NGUONKHAC_VTNN + T_NGUONKHAC_VTTN + T_NGUONKHAC_CL

decimal number

None.

rate

Tỷ lệ mức hưởng

decimal number

None.

qtyvote

Số lượng yêu cầu

decimal number

None.

qty

Số lượng thanh toán

decimal number

None.

qtyavailable

Số lượng khả dụng

decimal number

None.

qtyreturn

Số lượng trả lại

decimal number

None.

pricereturn

Đơn giá trả lại

decimal number

None.

totalreturn

Thành tiền trả lại

decimal number

None.

price

Đơn giá

decimal number

None.

tax

Thuế

decimal number

None.

pricetax

Giá có thuê

decimal number

None.

pricereal

Giá thực bán

decimal number

None.

pricesend

Giá gửi

decimal number

None.

totalsend

Tổng giá gửi

decimal number

None.

pricecheck

Giá kiểm tra

decimal number

None.

totalcheck

Tổng giá kiểm tra

decimal number

None.

total

Tổng tiền

decimal number

None.

totalproduct

Tổng tiền hàng hóa

decimal number

None.

totaltax

Tổng tiền thuế

decimal number

None.

totalinsure

Tổng tiền BHYT

decimal number

None.

discount

Giảm giá

decimal number

None.

totaldiscount

Thành tiền giảm giá

decimal number

None.

totalpatient

Thành tiền bệnh nhân thanh toán

decimal number

None.

totalex

Tổng tiền tỷ giá

decimal number

None.

totalproductex

Tổng tiền hàng hóa tỷ giá

decimal number

None.

totaltaxex

Tổng tiền thuế tỷ giá

decimal number

None.

totalinsureex

Tổng tiền BHYT tỷ giá

decimal number

None.

totaldiscountex

Thành tiền giảm giá tỷ giá

decimal number

None.

totalpatientex

Thành tiền bệnh nhân thanh toán tỷ giá

decimal number

None.

fulltime

Thoi gian full yyyyMMddHHmm

integer

None.

yearmonthday

Ngày tháng năm chỉ định yyyyMMdd

integer

None.

statuspay

Trạng thái thanh toán (0- Chưa thanh toán, 1- Đã thanh toán)

integer

None.