NameDescriptionTypeAdditional information
id

string

None.

idkey

id key

string

None.

idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

id chi nhánh

string

None.

idvote

id phiếu thu

string

None.

codevote

Mã phiếu thu

string

None.

datevote

Ngày phiếu thu yyyyMMddHHmm

string

None.

idmethod

id phương thức

string

None.

codemethod

Mã phương thức

string

None.

namemethod

Tên phương thức

string

None.

qrcode

qrcode

string

None.

datepay

Ngày thu tiền yyyyMMddHHmm

string

None.

total

Tổng tiền

decimal number

None.

totalpaying

Tổng tiền thu

decimal number

None.

totalreturn

Tổng trả lại

decimal number

None.

status

Trang thái (0- Chờ duyệt, 1- Xác nhận)

integer

None.

datecreate

Ngày tạo yyyyMMddHHmm

string

None.

idcreate

id người tạo

string

None.

codecreate

Mã người tạo

string

None.

namecreate

Tên người tạo

string

None.

dateedit

Ngày sửa yyyyMMddHHmm

string

None.

idedit

id người sửa

string

None.

codeedit

Mã người sửa

string

None.

nameedit

Tên người sửa

string

None.

yearmonthday

Thời gian yyyyMMdd

integer

None.

fulltime

Thời gian đầy đủ yyyyMMddHHmm

integer

None.