| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id |
id |
string |
None. |
| idkey |
id key |
string |
None. |
| isauto |
Tự động (1- Tự động, 0- Chủ động) |
integer |
None. |
| source |
Nguồn (1- Lịch hẹn, 2- Khám bệnh,3,- Liệu trình, 4- Cơ hội) |
integer |
None. |
| namesource |
Tên nguồn |
string |
None. |
| idtotal |
id |
string |
None. |
| codetotal |
Mã |
string |
None. |
| datetotal |
Ngày yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| contenttotal |
Kết luận bệnh hoặc dịch vụ liệu trình |
string |
None. |
| idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
| codecustomer |
mã khách hàng |
string |
None. |
| namecustomer |
Tên khách hàng |
string |
None. |
| phonecustomer |
Điện thoại khách hàng |
string |
None. |
| gendercustomer |
Giới tính |
string |
None. |
| age |
Tuổi |
string |
None. |
| namecontact |
Tên người liên hệ |
string |
None. |
| phonecontact |
Số điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
| relationship |
Quan hệ |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
Id chi nhánh |
string |
None. |
| appcare |
Lịch chăm sóc yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| datecare |
Ngày chăm sóc yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| idhuman |
id người chăm sóc |
string |
None. |
| codehuman |
Mã người chăm sóc |
string |
None. |
| namehuman |
Tên người chăm sóc |
string |
None. |
| notecare |
Ghi chú chăm sóc |
string |
None. |
| idmethod |
id phương thức chăm sóc |
string |
None. |
| codemethod |
Mã phương thức chăm sóc |
string |
None. |
| namemethod |
Tên phương thức chăm sóc |
string |
None. |
| status |
Trạng thái (0 - Chưa chăm sóc, 1-Thất bại, 2- Quá hạn, 3- Hoàn thành) |
integer |
None. |
| rating |
Đánh giá (1: Không hài lòng, 2- Hài Lòng, 3- Rất hài long) |
integer |
None. |
| namerating |
Đánh giá |
string |
None. |
| datecreate |
Ngày tạo yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
| codecreate |
mã người tạo |
string |
None. |
| namecreate |
tên người tạo |
string |
None. |
| idwork |
id người khám hoặc làm liệu trình |
string |
None. |
| codework |
Mã người khám hoặc làm liệu trình |
string |
None. |
| namework |
Tên người khám hoặc làm liệu trình |
string |
None. |
| idnhanxet |
nhận xét |
string |
None. |
| nhanxet |
nhận xét |
string |
None. |