| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id |
id |
string |
None. |
| foreigner |
id nhóm |
boolean |
None. |
| idcongty |
id công ty |
string |
None. |
| macongty |
mã công ty |
string |
None. |
| tencongty |
tên công ty |
string |
None. |
| idhopdong |
id hợp đồng |
string |
None. |
| mahopdong |
mã hợp đồng |
string |
None. |
| source |
Nguồn (0-Tự đăng ký, 1- Thành viên, 2- Hợp đồng) |
integer |
None. |
| idregister |
id đăng ký |
string |
None. |
| idkey |
id key |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| code |
Mã phiếu bán |
string |
None. |
| datesale |
Ngày lập phiếu bán yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| dateuse |
Ngày sử dụng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| idabout |
id người giới thiệu |
string |
None. |
| codeabout |
Mã người giới thiệu |
string |
None. |
| nameabout |
Tên người giới thiệu |
string |
None. |
| totalabout |
Tổng tiền giới thiệu |
decimal number |
None. |
| idbrand |
id chi nhánh sử dụng |
string |
None. |
| codebrand |
mã chi nhánh sử dụng |
string |
None. |
| namebrand |
Tên chi nhánh sử dụng |
string |
None. |
| idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
| codecustomer |
Mã khách hàng |
string |
None. |
| namecustomer |
Tên khách hàng |
string |
None. |
| addresscustomer |
Địa chỉ khách hàng |
string |
None. |
|
|
string |
None. |
|
| address |
Địa chỉ |
string |
None. |
| namecontact |
Tên người liên hệ |
string |
None. |
| phonecontact |
Số điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
| emailcontact |
Email người liên hệ |
string |
None. |
| addresscontact |
Địa chỉ người liên hệ |
string |
None. |
| birthday |
Ngày sinh yyyyMMdd |
string |
None. |
| gender |
Giới tính khách hàng(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| sex |
Giới tính khách hàng(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| addresssumary |
Địa chỉ đầy đủ |
string |
None. |
| idcountry |
id quốc gia |
string |
None. |
| codecountry |
Mã quốc gia |
string |
None. |
| namecountry |
tên quốc gia |
string |
None. |
| idprovince |
id tỉnh thành |
string |
None. |
| codeprovince |
mã tỉnh thành |
string |
None. |
| nameprovince |
tên tỉnh thành |
string |
None. |
| iddistrict |
id quận huyện |
string |
None. |
| codedistrict |
mã quận huyện |
string |
None. |
| namedistrict |
tên quận huyện |
string |
None. |
| idward |
id xã phương |
string |
None. |
| codeward |
mã xã phương |
string |
None. |
| nameward |
tên xã phương |
string |
None. |
| idcontactcountry |
id quốc gia người liên hệ chính |
string |
None. |
| codecontactcountry |
Mã quốc gia người liên hệ chính |
string |
None. |
| namecontactcountry |
Tên quốc gia người liên hệ chính |
string |
None. |
| idcontactprovince |
id quận huyện người liên hệ chính |
string |
None. |
| codecontactprovince |
Mã quận huyện người liên hệ chính |
string |
None. |
| namecontactprovince |
Tên quận huyện người liên hệ chính |
string |
None. |
| idcontactdistrict |
id quận huyện người liên hệ chính |
string |
None. |
| codecontactdistrict |
Mã quận huyện người liên hệ chính |
string |
None. |
| namecontactdistrict |
Tên quận huyện người liên hệ chính |
string |
None. |
| idcontactward |
id xã người liên hệ chính |
string |
None. |
| codecontactward |
Mã xã người liên hệ chính |
string |
None. |
| namecontactward |
Tên xã người liên hệ chính |
string |
None. |
| addressfullcontact |
Địa chỉ người liên hệ đầy đủ |
string |
None. |
| idrelation |
id quan hệ với người liên hệ |
string |
None. |
| coderelation |
Mã quan hệ với người liên hệ |
string |
None. |
| namerelation |
Tên quan hệ với người liên hệ |
string |
None. |
| ordering |
STT |
integer |
None. |
| yearmonthday |
Từ ngày yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
| totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
| totalproduct |
Tổng tiền hàng hóa |
decimal number |
None. |
| totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
| promotion |
Giám giá trên gói |
decimal number |
None. |
| totalpromotion |
Thành tiền giảm giá trên gói |
decimal number |
None. |
| totalpatient |
Thành tiền giá tiền gói |
decimal number |
None. |
| totalpoint |
Tổng số tiền là điểm nhận đc |
decimal number |
None. |
| totalbonus |
Tổng số tiền hoa hồng đc nhận |
decimal number |
None. |
| lstservice |
Danh sách dịch vụ |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
| statusused |
Trạng thái sử dụng (0-Chưa,1-Đã sử dung) |
integer |
None. |
| status |
Trạng thái (0-Nháp,1-Đã duyệt) |
integer |
None. |
| statuspay |
Trạng thái thanh toán (0-Chưa thanh toán,1-Đã tạm ứng, 2- Đã thanh toán) |
integer |
None. |
| idphieuthu |
id phiếu thu |
string |
None. |
| maphieuthu |
mã phiếu thu |
string |
None. |
| ngayphieuthu |
ngày phiếu thu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| idhuman |
id người bán |
string |
None. |
| codehuman |
Mã người bán |
string |
None. |
| namehuman |
Tên người bán |
string |
None. |
| datecreate |
Ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
| codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
| namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
| dateedit |
Ngày sửa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| idedit |
id người sửa |
string |
None. |
| codeedit |
Mã người sửa |
string |
None. |
| nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |
| fileattach |
Tài liệu đính kèm |
string |
None. |
| idcate |
id nhóm |
string |
None. |
| codecate |
mã nhóm |
string |
None. |
| namecate |
tên nhóm |
string |
None. |
| idgoikham |
id gói dịch vụ |
string |
None. |
| magoikham |
mã gói dịch vụ |
string |
None. |
| tengoikham |
Tên gói dịch vụ |
string |
None. |
| phone |
Tên gói dịch vụ |
string |
None. |