Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
idkey |
id key (api tự sinh) |
string |
None. |
oaid |
oa ID |
string |
None. |
oaname |
Tên OA |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
user_id |
user_id |
string |
None. |
user_id_by_app |
user_id_by_app |
string |
None. |
user_external_id |
Id của người dùng trong hệ thống của Doanh nghiệp |
string |
None. |
display_name |
Tên hiển thị của người dùng |
string |
None. |
user_alias |
Tên alias của người dùng |
string |
None. |
is_sensitive |
Tên alias của người dùng |
boolean |
None. |
user_last_interaction_date |
Ngày vào gần nhất |
string |
None. |
user_is_follower |
Theo dõi |
boolean |
None. |
avatar |
avatar |
string |
None. |
shared_info |
thông tin chia sẻ |
ZaloShareInfoModel |
None. |
notuse |
Không sử dụng true/false |
boolean |
None. |
datecreate |
ngày khởi tạo |
integer |
None. |
idcreate |
id người khởi tạo |
string |
None. |
codecreate |
Mã người khởi tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người khời tạo |
string |
None. |