Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id | string |
None. |
|
idkey |
id key |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
idcate |
id nhóm |
string |
None. |
codecate |
Mã nhóm |
string |
None. |
namecate |
Tên nhóm |
string |
None. |
code |
mã |
string |
None. |
name |
Tên |
string |
None. |
note |
Mô tả |
string |
None. |
idunit |
id đơn vị |
string |
None. |
nameunit |
Tên đơn vị |
string |
None. |
idmodelservice |
id model dịch vụ |
integer |
None. |
namemodelservice |
Tên model dịch vụ |
string |
None. |
idehc |
id tích hợp |
integer |
None. |
codeehc |
Mã tích hợp |
string |
None. |
notuse |
Không sử dụng true/false |
boolean |
None. |
datecreate |
Ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
dateedit |
Ngày sửa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idedit |
id người sửa |
string |
None. |
codeedit |
Mã người sửa |
string |
None. |
nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |
lstprice |
Bảng giá |
Collection of PriceTotalAdd |
None. |
lstbonus |
Hoa hồng |
Collection of BonusTotalAdd |
None. |
lstbrand |
Chi nhánh |
Collection of ListBrand |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |