Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
idmethod |
id phương thức |
string |
None. |
codemethod |
mã phương thức |
string |
None. |
namemethod |
Tên phương thức |
string |
None. |
trangthaiphieuchi |
Trạng thái phiếu chi (0- Chưa chi, 1- Đã chi) |
integer |
None. |
trangthaiphieunhap |
Trạng thái phiếu chi (0- chưa nhập, 1- Đã nhập) |
integer |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |
lstdetail |
Chi tiết |
Collection of HoanTraDichVuDetailModelAdd |
None. |
idphieuchi |
id phiếu chi |
string |
None. |
ngayphieuchi |
Ngày phiếu chi yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
maphieuchi |
Mã phiếu chi |
string |
None. |
idnguoichi |
id người chi |
string |
None. |
manguoichi |
Mã người chi |
string |
None. |
tennguoichi |
Tên người chi |
string |
None. |
idstore |
id kho nhập |
string |
None. |
codestore |
Mã kho nhập |
string |
None. |
namestore |
Tên kho nhập |
string |
None. |
idimport |
id phiếu nhập kho |
string |
None. |
codeimport |
Mã phiếu nhập kho |
string |
None. |
dateimport |
Ngày phiếu nhập kho |
string |
None. |
idkey |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
type |
Loai(0- Hoàn trả dịch vụ , 1- Thuốc ) |
integer |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
codevote |
mã phiếu |
string |
None. |
datevote |
Ngày hoàn trả |
string |
None. |
idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
foreigner |
Là người nước ngoài true/false |
boolean |
None. |
code |
Mã khách hàng |
string |
None. |
name |
Tên khách hàng |
string |
None. |
birthday |
Ngày sinh yyyyMMdd |
string |
None. |
sex |
Giới tính |
string |
None. |
phone |
Điện thoại |
string |
None. |
address |
Địa chỉ |
string |
None. |
idcountry |
id quốc gia |
string |
None. |
codecountry |
Mã quốc gia |
string |
None. |
namecountry |
Tên quốc gia |
string |
None. |
idprovince |
id tỉnh thành |
string |
None. |
codeprovince |
Mã tỉnh thành |
string |
None. |
nameprovince |
Tên tỉnh thành |
string |
None. |
iddistrict |
id quận huyện |
string |
None. |
codedistrict |
Mã quận huyện |
string |
None. |
namedistrict |
Tên quận huyện |
string |
None. |
idward |
id xã phường |
string |
None. |
codeward |
mã xã phường |
string |
None. |
nameward |
Tên xã phường |
string |
None. |
nganhang |
Ngân hàng |
string |
None. |
chutaikhoan |
Chủ tài khoản |
string |
None. |
sotaikhoan |
Số tài khoản |
string |
None. |
lydo |
Lý do hoàn trả |
string |
None. |
total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
totaluse |
Tổng số tiền đã sử dụng |
decimal number |
None. |
totalreturn |
Tổng số tiền hoàn trả |
decimal number |
None. |
yearmonthday |
Ngày tháng nắm |
integer |
None. |
fulltime |
Ngày tháng nắm |
integer |
None. |
status |
Trạng thái (0- Nháp, 1- Hủy, 2- Xác nhận) |
integer |
None. |
datecreate |
Ngày tạo |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
dateedit |
Ngày sửa |
string |
None. |
idedit |
id người sửa |
string |
None. |
codeedit |
Mã người sửa |
string |
None. |
nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |
lydohuy |
Lý do hủy |
string |
None. |
iddestroy |
id người hủy |
string |
None. |
codedestroy |
mã người hủy |
string |
None. |
namedestroy |
tên người hủy |
string |
None. |
datedestroy |
Ngày hủy yyyyMMddHHmm |
string |
None. |