Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id hợp đồng tự sinh |
string |
None. |
idnguoitiepnhan |
id người tiếp nhận |
string |
None. |
manguoitiepnhan |
mã người tiếp nhận |
string |
None. |
tennguoitiepnhan |
Tên người tiếp nhận |
string |
None. |
idclinic |
id phòng khám |
string |
None. |
codeclinic |
mã phòng khám |
string |
None. |
nameclinic |
Tên phòng khám |
string |
None. |
idreception |
id tiếp đón |
string |
None. |
codereception |
mã tiếp đón |
string |
None. |
datereception |
Ngày tiếp đón |
string |
None. |
lstsv |
Danh sách dịch vụ chỉ định |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
dadontiep |
Đã đón tiếp (0- Chưa đón tiếp,1-Đã đón tiếp) |
integer |
None. |
ratebout |
Tỷ lệ giới thiệu |
decimal number |
None. |
hokhauthuongtru |
Hộ khẩu thường trú |
string |
None. |
tiensubanthan |
Tiền sử bản thân |
string |
None. |
tiensugiadinh |
Tiền sử bản thân |
string |
None. |
ghichu |
Ghi chú |
string |
None. |
ngaydangky |
Ngày đăng ký yyyyMMdd |
integer |
None. |
ngaysudung |
Ngày sử dụng |
integer |
None. |
idbophan |
id bộ phận |
string |
None. |
mabophan |
mã bộ phận |
string |
None. |
tenbophan |
tên bộ phận |
string |
None. |
idchucvu |
id chức vụ |
string |
None. |
machucvu |
mã chức vụ |
string |
None. |
tenchucvu |
tên chức vụ |
string |
None. |
idphongban |
id phòng ban |
string |
None. |
maphongban |
mã phong ban |
string |
None. |
tenphongban |
tên phòng ban |
string |
None. |
idkhoathuchien |
id khoa thuc hien |
string |
None. |
makhoathuchien |
ma khoa thuc hien |
string |
None. |
tenkhoathuchien |
ten khoa thuc hien |
string |
None. |
idphongthuchien |
id phong thuc hien |
string |
None. |
maphongthuchien |
mã phong thuc hien |
string |
None. |
tenphongthuchien |
tên phòng thuc hien |
string |
None. |
idbacsythuchien |
id bs thuc hien |
string |
None. |
mabacsythuchien |
mã bs thuc hien |
string |
None. |
tenbacsythuchien |
ten bs thuc hien |
string |
None. |
ngaythuchien |
Ngay thuc hien |
integer |
None. |
ratethuchien |
ten bs thuc hien |
decimal number |
None. |
totalbonus |
Thanh tien thuc hien |
decimal number |
None. |
rateabout |
Tỷ lệ giới thiệu |
decimal number |
None. |
totalabout |
Tổng tiền giới thiệu |
decimal number |
None. |
status |
Trạng thái |
integer |
None. |
statuspay |
Trạng thái thanh toán (0 - chưa thanh toán, 1- Còn nợ, 2 - Đã thanh toán ) |
integer |
None. |
statusused |
Trạng thái sử dụng (0 - chưa sửa dụng, 1- Đã sử dụng ) |
integer |
None. |
idphieuthu |
id phiếu thu |
string |
None. |
maphieuthu |
mã phiếu thu |
string |
None. |
ngayphieuthu |
Ngày phiếu thu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
sohoadon |
Số hóa đơn |
string |
None. |
ngayhoadon |
Ngày hóa đơn |
string |
None. |
linkhoadon |
Link hóa đơn |
string |
None. |
idnhanvien |
Id nhân viên |
string |
None. |
manhanvien |
Mã nhân viên |
string |
None. |
tennhanvien |
tên nhân viên |
string |
None. |
nguoinuocngoai |
Là nguười nước ngoài |
boolean |
None. |
gioitinhnhanvien |
Giới tính |
string |
None. |
tengioitinhnhanvien |
Tên Giới tính |
string |
None. |
ngaysinhnhanvien |
Ngày sinh nhân viên |
string |
None. |
tuoinhanvien |
Tuổi nhân viên |
string |
None. |
sodienthoainhanvien |
Số điện thoại |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
idbrand |
id chi nhánh |
string |
None. |
codebrand |
mã chi nhánh |
string |
None. |
namebrand |
Tên chi nhánh |
string |
None. |
idkey |
id key |
string |
None. |
idhopdong |
id hợp đồng |
string |
None. |
mahopdong |
mã hợp đồng |
string |
None. |
ngayhopdong |
ngày hợp đồng |
string |
None. |
idcongty |
id công ty |
string |
None. |
macongty |
mã công ty |
string |
None. |
tencongty |
Tên công ty |
string |
None. |
yearmonthday |
ngày tháng năm |
integer |
None. |
idgoikham |
id gói khám |
string |
None. |
magoikham |
mã gói khám |
string |
None. |
tengoikham |
tên gói khám |
string |
None. |
qty |
Số lượng |
decimal number |
None. |
cost |
Giá vốn |
decimal number |
None. |
price |
Giá bán |
decimal number |
None. |
tax |
% Thuế |
decimal number |
None. |
discount |
Tỷ lệ giảm giá |
decimal number |
None. |
totaldiscount |
Thành tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
totaltax |
Thành tiền thuế |
decimal number |
None. |
total |
Thành tiền |
decimal number |
None. |
totalproduct |
Thành tiền dịch vụ |
decimal number |
None. |
totalpatient |
Thành tiền phải thu |
decimal number |
None. |
fulltime |
Ngày tháng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
idhuman |
id người tạo |
string |
None. |
codehuman |
mã người tạo |
string |
None. |
namehuman |
tên người tạo |
string |
None. |
idabout |
id người giới thiệu |
string |
None. |
codeabout |
mã người giới thiệu |
string |
None. |
nameabout |
tên người giới thiệu |
string |
None. |
idblood |
id nhóm máu |
string |
None. |
blood |
Nhóm máu |
string |
None. |
idreligion |
id tôn giá |
string |
None. |
codereligion |
Mã tôn giá |
string |
None. |
namereligion |
Tên tôn giáo |
string |
None. |
idnation |
id dân tộc |
string |
None. |
codenation |
mã dân tộc |
string |
None. |
namenation |
Tên dân tộc |
string |
None. |
idsource |
id nguồn |
string |
None. |
codesource |
Mã nguồn |
string |
None. |
namesource |
Tên nguồn |
string |
None. |
ideducation |
id trình độ văn hóa |
string |
None. |
codeducation |
Mã trình độ văn hóa |
string |
None. |
nameducation |
Tên trình độ văn hóa |
string |
None. |
idjob |
id nghề nghiệp |
string |
None. |
codejob |
mã nghề nghiệp |
string |
None. |
namejob |
Tên nghề nghiệp |
string |
None. |
Địa chỉ email |
string |
None. |
|
address |
Địa chỉ |
string |
None. |
addresssumary |
Địa chỉ đầy đủ |
string |
None. |
idcountry |
id quốc gia |
string |
None. |
codecountry |
Mã quốc gia |
string |
None. |
namecountry |
Tên quốc gia |
string |
None. |
idprovince |
id tỉnh thành |
string |
None. |
codeprovince |
mã tỉnh thành |
string |
None. |
nameprovince |
Tên tỉnh thành |
string |
None. |
iddistrict |
id quận huyện |
string |
None. |
codedistrict |
mã quận huyện |
string |
None. |
namedistrict |
Tên quận huyện |
string |
None. |
idward |
id xã phường |
string |
None. |
codeward |
Mã xã phường |
string |
None. |
nameward |
Tên xã phường |
string |
None. |
identification |
Số căn cước |
string |
None. |
dateidentification |
Ngày cấp căn cước yyyyMMdd |
string |
None. |
placeidentification |
Nơi cấp căn cước |
string |
None. |
namecontact |
Tên người liên hệ chính |
string |
None. |
sexcontact |
Giới tính(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
phonecontact |
Điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
emailcontact |
Email người liên hệ |
string |
None. |
idrelation |
id quan hệ |
string |
None. |
coderelation |
Mã quan hệ |
string |
None. |
namerelation |
Tên quan hệ |
string |
None. |
idcontactcountry |
id quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
codecontactcountry |
Mã quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
namecontactcountry |
Tên quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
idcontactprovince |
id tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
codecontactprovince |
Mã tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
namecontactprovince |
Tên tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
idcontactdistrict |
id quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
codecontactdistrict |
Mã quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
namecontactdistrict |
Tên quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
idcontactward |
id xã phường người liên hệ |
string |
None. |
codecontactward |
Mã xã phường người liên hệ |
string |
None. |
namecontactward |
Tên xã phường người liên hệ |
string |
None. |
addresscontact |
Địa chỉ người liên hệ |
string |
None. |
addressfullcontact |
Địa chỉ đầy đủ người liên hệ |
string |
None. |