| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id |
id hợp đồng tự sinh |
string |
None. |
| domain |
domain |
string |
None. |
| dadontiep |
Đã đón tiếp (0- Chưa đón tiếp,1-Đã đón tiếp) |
integer |
None. |
| hokhauthuongtru |
Hộ khẩu thường trú |
string |
None. |
| tiensubanthan |
Tiền sử bản thân |
string |
None. |
| tiensugiadinh |
Tiền sử bản thân |
string |
None. |
| ghichu |
Ghi chú |
string |
None. |
| ngaydangky |
Ngày đăng ký yyyyMMdd |
integer |
None. |
| ngaysudung |
Ngày sử dụng |
integer |
None. |
| status |
Trạng thái (0 - Nháp,1- Hủy, 2- Có hiệu lực ) |
integer |
None. |
| statuspay |
Trạng thái thanh toán (0 - chưa thanh toán, 1- Còn nợ, 2 - Đã thanh toán ) |
integer |
None. |
| statusused |
Trạng thái sử dụng (0 - chưa sửa dụng, 1- Đã sử dụng ) |
integer |
None. |
| idphieuthu |
id phiếu thu |
string |
None. |
| maphieuthu |
mã phiếu thu |
string |
None. |
| ngayphieuthu |
Ngày phiếu thu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| sohoadon |
Số hóa đơn |
string |
None. |
| ngayhoadon |
Ngày hóa đơn |
string |
None. |
| linkhoadon |
Link hóa đơn |
string |
None. |
| idnhanvien |
Id nhân viên |
string |
None. |
| manhanvien |
Mã nhân viên |
string |
None. |
| tennhanvien |
tên nhân viên |
string |
None. |
| gioitinhnhanvien |
Giới tính |
string |
None. |
| ngaysinhnhanvien |
Ngày sinh nhân viên |
string |
None. |
| tuoinhanvien |
Tuổi nhân viên |
string |
None. |
| sodienthoainhanvien |
Số điện thoại |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| idbrand |
id chi nhánh |
string |
None. |
| codebrand |
mã chi nhánh |
string |
None. |
| namebrand |
Tên chi nhánh |
string |
None. |
| idkey |
id key |
string |
None. |
| idhopdong |
id hợp đồng |
string |
None. |
| mahopdong |
mã hợp đồng |
string |
None. |
| ngayhopdong |
ngày hợp đồng |
string |
None. |
| idcongty |
id công ty |
string |
None. |
| macongty |
mã công ty |
string |
None. |
| tencongty |
Tên công ty |
string |
None. |
| yearmonthday |
ngày tháng năm |
integer |
None. |
| idgoikham |
id gói khám |
string |
None. |
| magoikham |
mã gói khám |
string |
None. |
| tengoikham |
tên gói khám |
string |
None. |
| qty |
Số lượng |
decimal number |
None. |
| cost |
Giá vốn |
decimal number |
None. |
| price |
Giá bán |
decimal number |
None. |
| tax |
% Thuế |
decimal number |
None. |
| discount |
Tỷ lệ giảm giá |
decimal number |
None. |
| totaldiscount |
Thành tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
| totaltax |
Thành tiền thuế |
decimal number |
None. |
| total |
Thành tiền |
decimal number |
None. |
| totalproduct |
Thành tiền dịch vụ |
decimal number |
None. |
| totalpatient |
Thành tiền phải thu |
decimal number |
None. |
| fulltime |
Ngày tháng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| idhuman |
id người tạo |
string |
None. |
| codehuman |
mã người tạo |
string |
None. |
| namehuman |
tên người tạo |
string |
None. |
| idabout |
id người giới thiệu |
string |
None. |
| codeabout |
mã người giới thiệu |
string |
None. |
| nameabout |
tên người giới thiệu |
string |
None. |
| ratebout |
Tỷ lệ giới thiệu |
decimal number |
None. |
| totalabout |
Tổng tiền giới thiệu |
decimal number |
None. |
| idbophan |
id bộ phận |
string |
None. |
| mabophan |
mã bộ phận |
string |
None. |
| tenbophan |
tên bộ phận |
string |
None. |
| idchucvu |
id chức vụ |
string |
None. |
| machucvu |
mã chức vụ |
string |
None. |
| tenchucvu |
tên chức vụ |
string |
None. |
| idphongban |
id phòng ban |
string |
None. |
| maphongban |
mã phong ban |
string |
None. |
| tenphongban |
tên phòng ban |
string |
None. |
| idkhoathuchien |
id khoa thuc hien |
string |
None. |
| makhoathuchien |
ma khoa thuc hien |
string |
None. |
| tenkhoathuchien |
ten khoa thuc hien |
string |
None. |
| idphongthuchien |
id phong thuc hien |
string |
None. |
| maphongthuchien |
mã phong thuc hien |
string |
None. |
| tenphongthuchien |
tên phòng thuc hien |
string |
None. |
| idbacsythuchien |
id bs thuc hien |
string |
None. |
| mabacsythuchien |
mã bs thuc hien |
string |
None. |
| tenbacsythuchien |
ten bs thuc hien |
string |
None. |
| ngaythuchien |
Ngay thuc hien |
integer |
None. |
| ratethuchien |
ten bs thuc hien |
decimal number |
None. |
| totalbonus |
Thanh tien thuc hien |
decimal number |
None. |
| idblood |
id nhóm máu |
string |
None. |
| blood |
Nhóm máu |
string |
None. |
| idreligion |
id tôn giá |
string |
None. |
| codereligion |
Mã tôn giá |
string |
None. |
| namereligion |
Tên tôn giáo |
string |
None. |
| idnation |
id dân tộc |
string |
None. |
| codenation |
mã dân tộc |
string |
None. |
| namenation |
Tên dân tộc |
string |
None. |
| idsource |
id nguồn |
string |
None. |
| codesource |
Mã nguồn |
string |
None. |
| namesource |
Tên nguồn |
string |
None. |
| ideducation |
id trình độ văn hóa |
string |
None. |
| codeducation |
Mã trình độ văn hóa |
string |
None. |
| nameducation |
Tên trình độ văn hóa |
string |
None. |
| idjob |
id nghề nghiệp |
string |
None. |
| codejob |
mã nghề nghiệp |
string |
None. |
| namejob |
Tên nghề nghiệp |
string |
None. |
|
Địa chỉ email |
string |
None. |
|
| address |
Địa chỉ |
string |
None. |
| addresssumary |
Địa chỉ đầy đủ |
string |
None. |
| idcountry |
id quốc gia |
string |
None. |
| codecountry |
Mã quốc gia |
string |
None. |
| namecountry |
Tên quốc gia |
string |
None. |
| idprovince |
id tỉnh thành |
string |
None. |
| codeprovince |
mã tỉnh thành |
string |
None. |
| nameprovince |
Tên tỉnh thành |
string |
None. |
| iddistrict |
id quận huyện |
string |
None. |
| codedistrict |
mã quận huyện |
string |
None. |
| namedistrict |
Tên quận huyện |
string |
None. |
| idward |
id xã phường |
string |
None. |
| codeward |
Mã xã phường |
string |
None. |
| nameward |
Tên xã phường |
string |
None. |
| identification |
Số căn cước |
string |
None. |
| dateidentification |
Ngày cấp căn cước yyyyMMdd |
string |
None. |
| placeidentification |
Nơi cấp căn cước |
string |
None. |
| namecontact |
Tên người liên hệ chính |
string |
None. |
| sexcontact |
Giới tính(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| phonecontact |
Điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
| emailcontact |
Email người liên hệ |
string |
None. |
| idrelation |
id quan hệ |
string |
None. |
| coderelation |
Mã quan hệ |
string |
None. |
| namerelation |
Tên quan hệ |
string |
None. |
| idcontactcountry |
id quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactcountry |
Mã quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactcountry |
Tên quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
| idcontactprovince |
id tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactprovince |
Mã tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactprovince |
Tên tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
| idcontactdistrict |
id quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactdistrict |
Mã quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactdistrict |
Tên quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
| idcontactward |
id xã phường người liên hệ |
string |
None. |
| codecontactward |
Mã xã phường người liên hệ |
string |
None. |
| namecontactward |
Tên xã phường người liên hệ |
string |
None. |
| addresscontact |
Địa chỉ người liên hệ |
string |
None. |
| addressfullcontact |
Địa chỉ đầy đủ người liên hệ |
string |
None. |
| tengioitinhnhanvien |
Tên Giới tính |
string |
None. |
| idreception |
id tiếp đón |
string |
None. |
| codereception |
mã tiếp đón |
string |
None. |
| datereception |
Ngày tiếp đón |
string |
None. |
| lstsv |
Danh sách dịch vụ chỉ định |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
| idclinic |
id phòng khám |
string |
None. |
| codeclinic |
mã phòng khám |
string |
None. |
| nameclinic |
Tên phòng khám |
string |
None. |
| idnguoitiepnhan |
id người tiếp nhận |
string |
None. |
| manguoitiepnhan |
mã người tiếp nhận |
string |
None. |
| tennguoitiepnhan |
Tên người tiếp nhận |
string |
None. |
| nguoinuocngoai |
Là nguười nước ngoài |
boolean |
None. |