Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
idabout |
id người giới thiệu |
string |
None. |
codeabout |
Mã người giới thiệu |
string |
None. |
nameabout |
Tên người giới thiệu |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
codebrandpartner |
mã chi nhánh |
string |
None. |
namebrandpartner |
tên chi nhánh |
string |
None. |
idcongty |
id công ty |
string |
None. |
macongty |
mã công ty |
string |
None. |
tencongty |
Tên công ty |
string |
None. |
idhopdong |
id hợp đồng |
string |
None. |
mahopdong |
mã hợp đồng |
string |
None. |
ngayhopdong |
Ngày hợp đồng |
string |
None. |
ma_nv |
mã nhân viên |
string |
None. |
ten_nv |
tên nhân viên |
string |
None. |
ngaysinh |
ngày sinh dd/MM/yyyy |
string |
None. |
gioitinh |
Giới tính |
string |
None. |
tinhtrang_honnhan |
Tình trạng hôn nhân |
string |
None. |
nhommau |
Nhóm máu |
string |
None. |
dienthoai |
Điện thoại |
string |
None. |
Địa chỉ email |
string |
None. |
|
thonxom |
thôn xóm |
string |
None. |
xaphuong |
xã phường |
string |
None. |
quanhuyen |
quận huyện |
string |
None. |
tinhthanh |
quận huyện |
string |
None. |
socancuoc |
số căn cước |
string |
None. |
ngaycap_cancuoc |
ngày cấp căn cước |
string |
None. |
noicap_cancuoc |
nơi cấp căn cước |
string |
None. |
dantoc |
dân tộc |
string |
None. |
tongiao |
Tôn giáo |
string |
None. |
hokhau_thuongtru |
Hộ khẩu thường trú |
string |
None. |
phongban |
Phòng ban |
string |
None. |
chucvu |
Chức vụ |
string |
None. |
bophan_lamviec |
Bộ phận làm việc |
string |
None. |
ma_goikham |
mã gói khám |
string |
None. |
ten_goikham |
Tên gói khám |
string |
None. |
ngaydukien_denkham |
Ngày dự kiến đến khám |
string |
None. |
codebrand |
mã chi nhánh khám |
string |
None. |
namebrand |
tên chi nhánh khám |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |