Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id tự sinh |
string |
None. |
idhuman |
id nhân sự |
string |
None. |
idclinic |
id phòng khám |
string |
None. |
nameclinic |
Tên phòng khám |
string |
None. |
codeclinic |
Mã phòng khám |
string |
None. |
isphone |
Được xem số điện thoại bệnh nhân |
boolean |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
namebrand |
tên chi nhánh |
string |
None. |