| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| idproduct |
id thuốc |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| idcate |
id nhóm |
string |
None. |
| codecate |
Mã nhóm |
string |
None. |
| namecate |
Tên nhóm |
string |
None. |
| codeinsurance |
Mã BHYT |
string |
None. |
| codenational |
Mã dược quốc gia |
string |
None. |
| name |
Tên |
string |
None. |
| code |
Mã |
string |
None. |
| content |
Hàm lượng |
string |
None. |
| commerce |
Tên thương mại |
string |
None. |
| nameactive |
Hoạt chất |
string |
None. |
| idunit |
id đơn vị |
string |
None. |
| nameunit |
Tên đơn vị |
string |
None. |
| idstore |
id kho |
string |
None. |
| codestore |
Mã kho |
string |
None. |
| namestore |
Tên kho |
string |
None. |
| qtyhight |
Cảnh báo số lượng tồn lớn |
decimal number |
None. |
| qtylow |
Cảnh báo số lượng tồn thấp |
decimal number |
None. |
| qty |
Số lượng tồn |
decimal number |
None. |
| total |
Giá trị tồn |
decimal number |
None. |
| qtyavailable |
Số lượng tổn khả dụng |
decimal number |
None. |
| totalavailable |
Giá trị tồn khả dụng |
decimal number |
None. |