| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id | string |
None. |
|
| ordering |
STT |
integer |
None. |
| foreigner |
Người nước ngoài |
boolean |
None. |
| yearmonthday |
Ngày tháng yyyyMMdd |
integer |
None. |
| accpeptday |
Áp dụng toàn bộ ngày trong tuần true/false |
boolean |
None. |
| t2 |
áp dụng thứ 2 true/false |
boolean |
None. |
| t3 |
áp dụng thứ 3 true/false |
boolean |
None. |
| t4 |
áp dụng thứ 4 true/false |
boolean |
None. |
| t5 |
áp dụng thứ 5 true/false |
boolean |
None. |
| t6 |
áp dụng thứ 6 true/false |
boolean |
None. |
| t7 |
áp dụng thứ 7 true/false |
boolean |
None. |
| cn |
áp dụng chủ nhật true/false |
boolean |
None. |
| idkey |
id key |
string |
None. |
| idpartner |
Địa chỉ người liên hệ |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| code |
Mã chiến dịch |
string |
None. |
| name |
Tên chiến dịch |
string |
None. |
| datemarketing |
Ngày tạo chiên dịch yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| fromdate |
Có hiệu lực từ yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| todate |
Đến ngày yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| acceptall |
Áp dụng cả chiến dịch |
boolean |
None. |
| discount |
Giảm giá |
decimal number |
None. |
| totaldiscount |
Tổng Giảm giá |
decimal number |
None. |
| totalproduct |
Tổng số tia sản phẩm bán dự kiến |
decimal number |
None. |
| totalservice |
Tổng số tien dịch vụ bán dự kiến |
decimal number |
None. |
| totalproductreal |
Tổng số tia sản phẩm bán thực tế |
decimal number |
None. |
| totalservicereal |
Tổng số tien dịch vụ bán thực tế |
decimal number |
None. |
| total |
Tổng chi phí |
decimal number |
None. |
| totalrevenue |
Tổng doanh thu kỳ vọng |
decimal number |
None. |
| totalreal |
Tổng doanh thu thực tế |
decimal number |
None. |
| qtyproduct |
Tổng số sản phẩm bán dự kiến |
decimal number |
None. |
| qtyservice |
Tổng số dịch vụ bán dự kiến |
decimal number |
None. |
| qtyproductreal |
Tổng số sản phẩm bán thực tế |
decimal number |
None. |
| qtyservicereal |
Tổng số dịch vụ bán thực tế |
decimal number |
None. |
| attfile |
File |
string |
None. |
| videofile |
Video |
string |
None. |
| status |
Trạng thái (0-Mới tạo, 1- Đã chạy,2-Kết thúc) |
integer |
None. |
| idhuman |
Id người phụ trách chính |
string |
None. |
| codehuman |
Mã người phụ trách chính |
string |
None. |
| namehuman |
Tên người phụ trách chính |
string |
None. |
| lsthuman |
Người phối hợp |
Collection of MarketingHumanModelAdd |
None. |
| lstsv |
Danh sách sản phẩm dịch vụ áp dụng |
Collection of MarketingProductModelAdd |
None. |
| lstbrand |
Danh sách chi nhánh áp dụng |
Collection of MarketingBrandModelAdd |
None. |
| typesex |
Có phân biệt giới tính (0- Không phân biệt, 1- Giới tính Nữ, 2- Giới tính Nam) |
integer |
None. |
| acceptage |
Có áp dụng tuổi |
boolean |
None. |
| fromage |
Tuối từ |
integer |
None. |
| toage |
Tuổi đến |
integer |
None. |
| acceptbuy |
Có áp dụng khách đã mua |
boolean |
None. |
| totalbuy |
Tổng tiền đã chi phí |
decimal number |
None. |
| datecreate |
Ngày tạo yyyyMMddHHmmss |
integer |
None. |
| idcreate |
Id người tạo |
string |
None. |
| codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
| namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
| dateedit |
Ngày sửa yyyyMMddHHmmss |
integer |
None. |
| idedit |
Id người sửa |
string |
None. |
| codeedit |
Mã người sửa |
string |
None. |
| nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |