NameDescriptionTypeAdditional information
id

string

None.

nametemp

Tên hồ sơ

string

None.

idsick

id bệnh

string

None.

codesick

mã bệnh

string

None.

namesick

Tên bệnh

string

None.

idmedicalbill

id phiếu khám

string

None.

codemedicalbill

id phiếu khám

string

None.

yearmonthday

Ngày khám yyyyMMdd

integer

None.

fulltime

Ngày khám yyyyMMdd

integer

None.

idkey

id key

string

None.

idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

id chi nhánh

string

None.

note

Ghi chú

string

None.

datecreate

Ngày tạo phiếu yyyyMMddHHmm

string

None.

idcreate

id phòng kham

string

None.

codecreate

Mã người tạo phiếu

string

None.

namecreate

tên người tạo phiếu

string

None.

notebody

Khám toàn thân

string

None.

notepart

Các bộ phân

string

None.

clinical

Khám lâm sàng

string

None.

allergy

Dị ứng

string

None.

prehistoric

Tiền sử bản than

string

None.

prehistoricfamily

Tiền sử gia đình

string

None.

advice

Lời dặn

string

None.

reexamination

Tài khám (true/false)

boolean

None.

numberreexamination

Số ngày tái khám

integer

None.

notereexamination

Nội dung tái khám

string

None.

lsticdmain

Chẩn bệnh chính ban đầu

Collection of MedicalBillICDAdd

None.

lsticdextra

Chẩn đoán phụ ban đầu

Collection of MedicalBillICDAdd

None.

lsticdoriental

Chẩn bệnh ban đầu YHCT

Collection of MedicalBillICDAdd

None.

lstsick

Chẩn đoán bệnh

Collection of MedicalBillSickAdd

None.

lsticdmainout

Chẩn bệnh chính ra viện

Collection of MedicalBillICDAdd

None.

lsticdextraout

Chẩn bệnh phụ ra viện

Collection of MedicalBillICDAdd

None.

lsticdorientalout

Chẩn đoán YHCT ra viện

Collection of MedicalBillICDAdd

None.

vongchan

Vọng chấn

string

None.

idluoi

Khám lưỡi

string

None.

tenluoi

Khám lưỡi

string

None.

vanchan

Văn chẩn

string

None.

vaanchan

Vấn chẩn

string

None.

xucchan

Xúc chẩn

string

None.

machchantaytrai

Mạch chẩn tay trái

string

None.

machchantayphai

Mạch chẩn tay phải

string

None.

mpkccau

MP kính cũ cầu

string

None.

mpkctru

MP kính cũ trụ

string

None.

mpkctruc

MP kính cũ trục

string

None.

mpkcthiluc

MP kính cũ thị lực

string

None.

mtkccau

MT kính cũ cầu

string

None.

mtkctru

MT kính cũ trụ

string

None.

mtkctruc

MT kính cũ trục

string

None.

mtkcthiluc

MT kính cũ thị lực

string

None.

kkkcdt

kính cũ kcdt

string

None.

kkislong

kính cũ nhin xa, gần true/false (true- xa, false-Gần)

boolean

None.

mptlkk

MP thị lực không kính

string

None.

mttlkk

MP thị lực không kính

string

None.

mpkmcau

MP kính mới cầu

string

None.

mpkmtru

MP kính mới trụ

string

None.

mpkmtruc

MP kính mới trục

string

None.

mpkmthiluc

MP kính mới thị lực

string

None.

mtkmcau

MT kính mới trụ

string

None.

mtkmtru

MT kính mới trụ

string

None.

mtkmtruc

MT kính mới trục

string

None.

mtkmthiluc

MT kính mới thị lực

string

None.

kmnhanapxa

MT kính mới nhãn áp

string

None.

kmnhanapgan

MT kính mới nhãn áp

string

None.

mpdtkk

Khúc xạ sau liệt điều tiết mắt phải

string

None.

mtdtkk

Khúc xạ sau liệt điều tiết mắt trái

string

None.

ordering

STT phiếu

integer

None.

idsolve

id xử trí

string

None.

codesolve

Mã xử trí

string

None.

namesolve

Tên xử trí

string

None.

lstprehistoric

Tiền sử bản thân

Collection of MedicalBillPrehistoricAdd

None.

lstprehistoricrelationship

Tiền sử bản thân gia đinh

Collection of MedicalBillPrehistoricRelationshipAdd

None.

lstlifestyle

Lối sống

Collection of MedicalBillLifeStyleAdd

None.

lstepidemiology

Dịch tễ

Collection of MedicalBillEpidemiologyAdd

None.

lstallergic

Dị ứng

Collection of MedicalBillAllergicAdd

None.

lstsymptom

Triệu chứng

Collection of MedicalBillSymptomAdd

None.

respiratorymedical

Khám hô hấp

string

None.

skinmedical

Khám da, cơ, xương

string

None.

cyclicmedical

Khám tuần hoàn

string

None.

digestmedical

Khám thận, tiết niệu

string

None.

nervemedical

Khám thần kinh

string

None.

earmedical

Khám tai mũi họng

string

None.

urologymedical

Khám tiết niệu

string

None.