Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
idkey |
id key (api tự sinh) |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
oaid |
oaid key (api tự sinh) |
string |
None. |
name |
Tên của OA |
string |
None. |
description |
Mô tả của OA |
string |
None. |
oa_alias |
Tên gợi nhớ dùng cho đường dẫn OA |
string |
None. |
is_verified |
Trạng thái xác thực của OA Các giá trị trả về: false: OA chưa được xác thực true: OA đã xác thực |
boolean |
None. |
oa_type |
Loại OA: 2: OA Doanh nghiệp 4: OA Cơ quan nhà nước |
integer |
None. |
cate_name |
Danh mục hoạt động của OA |
string |
None. |
num_follower |
Tổng số người quan tâm của OA |
integer |
None. |
avatar |
Đường dẫn đến ảnh đại diện của OA |
string |
None. |
cover |
Đường dẫn đến ảnh bìa của OA |
string |
None. |
package_name |
Tên gói dịch vụ Chỉ Loại OA Doanh nghiệp mới trả về thông tin này |
string |
None. |
package_valid_through_date |
Ngày hiệu lực cuối cùng của gói dịch vụ Chỉ OA đang sử dụng gói dịch vụ OA mới có thông tin này |
string |
None. |
package_auto_renew_date |
Ngày thực hiện gia hạn tự động Chỉ OA đang sử dụng gói dịch vụ OA và có bật tự động gia hạn mới có thông tin này. |
string |
None. |
linked_ZCA |
Thông tin ZCA mà OA đang liên kết Chỉ OA đang liên kết ví ZCA mới có thông tin này. |
string |
None. |
fulltime |
Ngày tạo |
integer |
None. |
access_token |
Token |
string |
None. |
refresh_token |
Token |
string |
None. |
expires_in |
Token |
integer |
None. |