Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
idkey |
id (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
number |
STT |
integer |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
code |
mã phiếu (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
fromdate |
Bắt đầu tư vấn (yyyyMMddHHmm) |
string |
None. |
todate |
Kết thúc đầu tư vấn (yyyyMMddHHmm) |
string |
None. |
idreception |
id tiếp nhận |
string |
None. |
codereception |
mã tiếp nhận |
string |
None. |
datereception |
Ngày tiếp tiếp nhận (yyyyMMddHHmm) |
string |
None. |
idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
codecustomer |
Mã khách hàng |
string |
None. |
yearmonthday |
Ngày tháng năm (hệ thống tự sinh) |
integer |
None. |
lstservice |
Danh sách dịch vụ |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
total |
Tổng giá trị |
decimal number |
None. |
totaldiscount |
Tổng giảm giá |
decimal number |
None. |
voucher |
Mã khuyến mại |
string |
None. |
totalvoucher |
Tổng khuyến mại |
decimal number |
None. |
totalpay |
Tổng phải thu |
decimal number |
None. |
note |
Ghi chú |
string |
None. |
idfeedback |
id phản hồi |
string |
None. |
codefeedback |
mã phản hồi |
string |
None. |
namefeedback |
tên phản hồi |
string |
None. |
isbuy |
Đã mua (0- Chưa mua, 1-Đã mua) |
integer |
None. |
use |
Số lần sử dụng |
integer |
None. |
iddepartment |
id phòng ban |
string |
None. |
codedepartment |
mã phòng ban |
string |
None. |
namedepartment |
Tên phòng ban |
string |
None. |
idhuman |
id nhân sự |
string |
None. |
codehuman |
Mã nhân sự |
string |
None. |
namehuman |
Tên nhân sự |
string |
None. |
datecreate |
ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
status |
Trạng thái khám bệnh(0 - Chờ khám, 5-Đang tư vấn) |
integer |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |
qty |
Số lượng |
decimal number |
None. |
totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
totalsurcharge |
Tổng tiền phụ thu |
decimal number |
None. |
fulltime |
Thoi gian full |
integer |
None. |
qtydrug |
Tổng số lượng thuốc và vật tư |
decimal number |
None. |
totaldrug |
Tổng tiền thuốc và vật tư |
decimal number |
None. |
qtysv |
Tổng số lượng dịch vụ |
decimal number |
None. |
totalsv |
Tổng tiền dịch vụ |
decimal number |
None. |
totalother |
Tổng tiền nguồn khác |
decimal number |
None. |
totalpaid |
Tổng tiền đã thu |
decimal number |
None. |