| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
| hienthitongthue |
Có tổng thuế true/false |
boolean |
None. |
| cogiamgiakhitaikham |
Có giảm giá khi tái khám true/false |
boolean |
None. |
| tylegiamgia |
Tỷ lệ giảm giá |
decimal number |
None. |
| hienthigiaphieuchidinh |
Hiển thị giá ở phiếu chỉ định true/false |
boolean |
None. |
| linkpacs |
Link xem pacs |
string |
None. |
| inketquahtml |
In kết quả cls là html true/false |
boolean |
None. |
| khoangcachdongtop |
Khoảng cách dong |
decimal number |
None. |
| khoangcachdongloaidv |
Khoảng cách dong |
decimal number |
None. |
| khoangcachdong |
Khoảng cách dong |
decimal number |
None. |
| sogiothuhoikhadung |
Số giờ thu hồi khả dụng |
decimal number |
None. |
| tieude_congkham |
Tiêu đề công khám |
string |
None. |
| tieude_xetnghiem |
Tiêu đề xét nghiệm |
string |
None. |
| tieude_sieuam |
Tiêu đề siêu âm |
string |
None. |
| tieude_noisoi |
Tiêu đề nội soi |
string |
None. |
| tieude_tdcn |
Tiêu đề thăm dò chức năng |
string |
None. |
| tieude_xquang |
Tiêu đề xquang |
string |
None. |
| tieude_thuthuat |
Tiêu đề thủ thuật |
string |
None. |
| tieude_goikham |
Tiêu đề gói khám |
string |
None. |
| tieude_khac |
Tiêu đề dịch vụ khác |
string |
None. |
| api_invoice |
Link api hóa đơn điện tử |
string |
None. |
| taikhoan_invoice |
Tài khoản hóa đơn điện tử |
string |
None. |
| matkhau_invoice |
Mật khẩu hóa đơn điện tử |
string |
None. |
| api_cks |
Link api cks |
string |
None. |
| taikhoan_cks |
Tài khoản CKS |
string |
None. |
| matkhau_cks |
Mật khẩu CKS |
string |
None. |
| pin_cks |
Pin CKS |
string |
None. |
| serial_cks |
Seri CKS |
string |
None. |
| thanhtoanriengnhathuoc |
Có tích hợp pacs |
boolean |
None. |
| giamgiaphaichonchiendich |
Có tích hợp pacs |
boolean |
None. |
| cotichhoppacs |
Có tích hợp pacs |
boolean |
None. |
| cotichhoplis |
Có tích hợp lis |
boolean |
None. |
| intachtongtienphieuthu |
In tách tổng tiền phiếu thu |
boolean |
None. |
| cobaohiembaolanh |
Có bảo hiểm bảo lãnh |
boolean |
None. |
| conhaplai |
Co nhap lai |
boolean |
None. |
| madinhdanh |
Mã định danh do cơ quan quản lý cấp |
string |
None. |
| titlefood |
Tiêu đề TPCN |
string |
None. |
| isresultclinic |
Nhập kết quả phòng cận lâm sàng |
boolean |
None. |
| idkey |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
| company_name |
Tên đơn vị y tế |
string |
None. |
| company_brand |
Tên chi nhánh |
string |
None. |
| company_tax |
MsT |
string |
None. |
| company_add |
Địa chỉ |
string |
None. |
| company_phone |
Số điện thoại |
string |
None. |
| company_email |
Địa chỉ email |
string |
None. |
| company_website |
Địa chỉ website |
string |
None. |
| company_hotline |
Hotline |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| logo |
logo |
string |
None. |
| noteservice |
ghi chú chỉ định dịch vụ |
string |
None. |
| notedrug |
ghi chú chỉ định thuốc |
string |
None. |
| idsource |
id nguồn mặc định |
string |
None. |
| codesource |
Mã nguồn mặc định |
string |
None. |
| namesource |
tên nguồn mặc định |
string |
None. |
| idmethod |
id phương thức thanh toán mặc định |
string |
None. |
| codemethod |
mã phương thức thanh toán mặc định |
string |
None. |
| namemethod |
Tên phương thức thanh toán mặc định |
string |
None. |
| idobject |
Tên đối tượng mặc định |
string |
None. |
| codeobject |
Mã đối tượng mặc định |
string |
None. |
| nameobject |
Tên đối tượng mặc định |
string |
None. |
| idhuman |
id nhân sự quản lý mặc định |
string |
None. |
| codehuman |
Mã nhân sự quản lý mặc định |
string |
None. |
| namehuman |
Tên nhân sự quản lý mặc định |
string |
None. |
| iddoctor |
id bác sĩ khám mặc định |
string |
None. |
| namedoctor |
mã bác sĩ khám mặc định |
string |
None. |
| titledoctor |
chức danh bác sĩ khám mặc định |
string |
None. |
| iddoctortest |
id bác sĩ trả xét nghiệm mặc định |
string |
None. |
| namedoctortest |
Tên bác sĩ trả xét nghiệm mặc định |
string |
None. |
| titledoctortest |
chức danh bác sĩ trả xét nghiệm mặc định |
string |
None. |
| iddoctorsupersonic |
id bác sĩ trả siêu âm |
string |
None. |
| namedoctorsupersonic |
tên bác sĩ trả siêu âm |
string |
None. |
| titledoctorsupersonic |
chức danh bác sĩ trả siêu âm |
string |
None. |
| iddoctorendoscopic |
id bác sĩ trả nội soi |
string |
None. |
| namedoctorendoscopic |
tên bác sĩ trả nội soi |
string |
None. |
| titledoctorendoscopic |
chức danh bác sĩ trả nội soi |
string |
None. |
| iddoctorxquang |
id bác sĩ xquang |
string |
None. |
| namedoctorxquang |
tên bác sĩ xquang |
string |
None. |
| titledoctorxquang |
chức danh bác sĩ xquang |
string |
None. |
| iddoctorfunction |
id bác sĩ thăm dò chức năng |
string |
None. |
| namedoctorfunction |
Tên bác sĩ thăm dò chức năng |
string |
None. |
| titledoctorfunction |
chức danh bác sĩ thăm dò chức năng |
string |
None. |
| idclinic |
id phòng khám mặc định |
string |
None. |
| codeclinic |
Mã phòng khám mặc định |
string |
None. |
| nameclinic |
Tên phòng khám mặc định |
string |
None. |
| noteclinic |
ghi chú phòng khám mặc định |
string |
None. |
| iddepartment |
KHoa khám mặc định |
string |
None. |
| codedepartment |
Mã KHoa khám mặc định |
string |
None. |
| namedepartment |
Tên KHoa khám mặc định |
string |
None. |
| idcountry |
id quốc gia mặc định |
string |
None. |
| codecountry |
Mã quốc gia mặc định |
string |
None. |
| namecountry |
Tên quốc gia mặc định |
string |
None. |
| idprovince |
Tỉnh thành mặc định |
string |
None. |
| codeprovince |
Tỉnh thành mặc định |
string |
None. |
| nameprovince |
Tỉnh thành mặc định |
string |
None. |
| iddistrict |
Quận huyện mặc định |
string |
None. |
| codedistrict |
Quận huyện mặc định |
string |
None. |
| namedistrict |
Quận huyện mặc định |
string |
None. |
| idward |
Xã phường mặc định |
string |
None. |
| codeward |
Xã phường mặc định |
string |
None. |
| nameward |
Xã phường mặc định |
string |
None. |
| idnation |
Dân tộc mặc định |
string |
None. |
| codenation |
Dân tộc mặc định |
string |
None. |
| namenation |
Dân tộc mặc định |
string |
None. |
| idreligion |
Tôn giáo mặc định |
string |
None. |
| codereligion |
Tôn giáo mặc định |
string |
None. |
| namereligion |
Tôn giáo mặc định |
string |
None. |
| sex |
Giới tính mặc định |
string |
None. |
| isinpatient |
Quản lý thuốc,vật tư nội viện |
boolean |
None. |
| isstorage |
Có quản lý phân quyền phòng lưu |
boolean |
None. |
| iscls |
Đủ quy trình tiếp nhận cận lâm sàng |
boolean |
None. |
| paylate |
Cho phép thanh toán sau |
boolean |
None. |
| isenough |
Cho phép xuất kho âm |
boolean |
None. |
| iscalendar |
Có kiểm tra lịch làm việc |
boolean |
None. |
| isphone |
Có kiểm tra trùng số điện thoại |
boolean |
None. |
| smspay |
Có kiểm nhắn tin SMS khi thanh toán |
boolean |
None. |
| smsbrithday |
Có kiểm nhắn tin SMS khi sinh nhật bệnh nhân |
boolean |
None. |
| smscalendar |
Có kiểm nhắn tin SMS nhắc lịch hẹn với bệnh nhân |
boolean |
None. |
| ispricevote |
Ẩn giá trong phiếu chỉ định |
boolean |
None. |
| printnamedoctor |
Hiện thị tên bs khi in phiếu |
boolean |
None. |
| resultmedical |
Tên bs chỉ định khi in |
boolean |
None. |
| printsplit |
In tách phiếu |
boolean |
None. |
| ispage |
Có mẫu phiếu in |
boolean |
None. |
| istotalstore |
Gộp kho khi chỉ định |
boolean |
None. |
| issamedrug |
Cảnh báo khi trùng tên thuốc |
boolean |
None. |
| issamedrugmedical |
Cảnh báo trung hoạt chất đã kê trong khám ngoại trú |
boolean |
None. |
| issamedrugtreatment |
Cảnh báo trung hoạt chất đã kê trong tờ điều trị |
boolean |
None. |
| istimework |
Cảnh báo trung giờ thực hiện CLS true/false |
boolean |
None. |
| istimereturn |
Cảnh báo trung giờ kết thúc CLS true/false |
boolean |
None. |
| issamedoctor |
Cảnh báo trung giờ bác sỹ khám true/false |
boolean |
None. |
| issamedoctorcls |
Cảnh báo trung giờ bác sỹ CLS true/false |
boolean |
None. |
| issamemedicalbill |
Cảnh báo trung giờ khám true/false |
boolean |
None. |
| issameout |
Cảnh báo trung giờ kết thúc khám true/false |
boolean |
None. |
| islackicd |
Cảnh báo thiếu ICD trong đơn thuốc true/false |
boolean |
None. |
| islackstuff |
Cảnh báo thiếu vật tư trong thực hiện CLS true/false |
boolean |
None. |
| ismedical |
Có khám chữa bệnh true/false |
boolean |
None. |
| isinsure |
Có khám bảo hiểm |
boolean |
None. |
| heightheader |
Khoảng cách header |
integer |
None. |
| advice |
Lời dặn mặc định |
string |
None. |
| reexamination |
Lời dặn tái khám |
string |
None. |
| startHourAM |
Sáng giờ bắt đầu |
string |
None. |
| startMinuteAM |
Sáng phút bắt đầu |
string |
None. |
| endHourAM |
Sáng giờ kết thúc |
string |
None. |
| endMinuteAM |
Sáng giờ kết thúc |
string |
None. |
| startHourPM |
Chiều giờ bắt đầu |
string |
None. |
| startMinutePM |
Chiều giờ bắt đầu |
string |
None. |
| endHourPM |
Giờ kết thúc chiều |
string |
None. |
| endMinutePM |
Phút kết thúc chiều |
string |
None. |
| ishome |
Khám tại nhà true/fasle |
boolean |
None. |
| istest |
Xét nghiệm tại nhà true/false |
boolean |
None. |
| isresultonline |
Có trả kết quả online true/false |
boolean |
None. |
| number |
Số người phục vụ trong 15p |
integer |
None. |
| isstoreclinic |
Phân biệt kho cho phòng khám true/fasle |
boolean |
None. |
| isstoresubclinic |
Phân biệt kho cho phòng cận lâm sàng true/fasle |
boolean |
None. |
| idrugstore |
id nhà thuốc |
string |
None. |
| coderugstore |
Mã nhà thuốc |
string |
None. |
| namedrugstore |
Tên nhã thuốc |
string |
None. |
| pagedrugstore |
Giấy phép đăng ký nhà thuốc |
string |
None. |
| idstore |
Kho nhập xuất mặc định |
string |
None. |
| codestore |
Kho nhập xuất mặc định |
string |
None. |
| namestore |
Kho nhập xuất mặc định |
string |
None. |
| apiportdrug |
Api đơn thuốc điện tử |
string |
None. |
| malienthong |
Mã liên thông |
string |
None. |
| passworddrug |
Mật khẩu đơn thuốc điện tử |
string |
None. |
| idproduct |
Công khám mặc định |
string |
None. |
| codeproduct |
Công khám mặc định |
string |
None. |
| nameproduct |
Công khám mặc định |
string |
None. |
| ideducation |
Trình độ mặc định |
string |
None. |
| codeducation |
Trình độ mặc định |
string |
None. |
| nameducation |
Trình độ mặc định |
string |
None. |
| idjob |
Nghệ nghiệp mặc định |
string |
None. |
| codejob |
Nghệ nghiệp mặc định |
string |
None. |
| namejob |
Nghệ nghiệp mặc định |
string |
None. |
| idtype |
Loại KCB |
string |
None. |
| codetype |
Loại KCB |
string |
None. |
| nametype |
Loại KCB |
string |
None. |
| namelang |
Ngôn ngữ mặc định |
string |
None. |
| codelang |
Ngôn ngữ mặc định |
string |
None. |
| codemoney |
Tiền mặc định |
string |
None. |
| namemoney |
Tiền mặc định |
string |
None. |
| idlevel |
id mức độ ưu tiên |
string |
None. |
| codelevel |
mã mức độ ưu tiên |
string |
None. |
| namelevel |
Tên mức độ ưu tiên |
string |
None. |
| khongthanhtoanvithuoc |
Thông thanh toán vị thuốc |
boolean |
None. |
| isdata |
Đã có dữ liệu |
boolean |
None. |
| idfield |
id mô hình |
integer |
None. |
| bgimg |
Ảnh nền |
string |
None. |
| printgrouptest |
In tách nhóm kết quả xét nghiệm |
boolean |
None. |
| printultrasound |
Cấu hình phiếu in siêu âm |
string |
None. |
| printendoscopic |
Cấu hình phiếu in nội soi |
string |
None. |
| printthearapy |
Cấu hình phiếu in thủ thuật |
string |
None. |
| printtest |
Cấu hình phiếu in xét nghiệm |
string |
None. |
| printfunction |
Cấu hình phiếu in thăm dò chức năng |
string |
None. |
| kevithuocphongthuthuat |
Có kê vị thuốc trong phòng thủ thuâtn |
boolean |
None. |
| canhbaochuanhapsongayuongthuoc |
Có cảnh báo chưa nhập số ngày uống thuốc true/false |
boolean |
None. |
| duocxemdonthuoc |
Được xem đơn thuốc true/false |
boolean |
None. |