Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id |
string |
None. |
idkey |
id key (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
idsick |
id bệnh |
string |
None. |
codesick |
mã bệnh |
string |
None. |
namesick |
tên bệnh |
string |
None. |
name |
Tên đơn thuốc |
string |
None. |
numberday |
Số ngày |
decimal number |
None. |
lsticdmain |
Chẩn đoán chính |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lsticdoriental |
Chẩn đoán xác định YHCT |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
qty |
Tồng số lượng |
decimal number |
None. |
iddoctor |
id Bác sĩ kê |
string |
None. |
codedoctor |
Mã Bác sĩ kê |
string |
None. |
namedoctor |
Tên Bác sĩ kê |
string |
None. |
titledoctor |
Học hàm học vị bs kê |
string |
None. |
note |
Ghi chú đơn thuốc |
string |
None. |
isoriental |
Là đơn thuốc đông y (0- Thuốc thành phầm, 1- Đông y) |
integer |
None. |
numberladder |
Số thang |
integer |
None. |
advice |
Lời dặn |
string |
None. |
lstdrug |
Danh sách thuốc |
Collection of PrescriptionDetailTempAdd |
None. |
yearmonthday |
Thời gian yyyyMMdd |
integer |
None. |
fulltime |
Thời gian yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
numberuse |
Số lần sử dụng |
integer |
None. |
congdung |
Công dụng |
string |
None. |
mucdich |
Mục đích |
string |
None. |