NameDescriptionTypeAdditional information
id

string

None.

idkey

id

string

None.

idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

ID chi nhánh

string

None.

idmodelservice

id loại dịch vụ

integer

None.

namemodelservice

Tên loại dịch vụ

string

None.

idproduct

id dịch vụ sản phẩm

string

None.

wholesale

Giá bán buôn

decimal number

None.

priceinsure

Giá BHYT

decimal number

None.

surchargeinsure

Phụ thu BHYT

decimal number

None.

pricefee

Giá viện phí

decimal number

None.

surchargefee

Phụ thu viện phí

decimal number

None.

price

Giá tự nguyện

decimal number

None.

surchargeprice

Phụ thu tự nguyên

decimal number

None.

pricesend

Giá gửi

decimal number

None.

surchargesend

Phụ thu gửi

decimal number

None.

pricecheck

Giá kiểm tra

decimal number

None.

surchargecheck

Phụ thu kiểm tra

decimal number

None.

tax

% Thuế

decimal number

None.

isdefault

Mặc định

boolean

None.

fromdate

Áp dụng từ ngày yyyyMMddHHmm

string

None.

todate

Áp dụng đến ngày yyyyMMddHHmm

string

None.

notuse

Không sử dụng true/false

boolean

None.

datecreate

Ngày tạo yyyyMMddHHmm

string

None.

idcreate

ID Người tạo

string

None.

codecreate

Mã Người tạo

string

None.

namecreate

Tên Người tạo

string

None.

dateedit

Ngày sửa yyyyMMddHHmm

string

None.

idedit

id người sửa

string

None.

codeedit

Mã người sửa

string

None.

nameedit

Tên người sửa

string

None.

nameunit

Đơn vị bán

string

None.

nameunitbuy

Đơn vị mua

string

None.

fulltime

Ngày bắt đầu áp dụng giá yyyyMMddHHmm

integer

None.

totime

Ngày kết thúc áp dụng giá yyyyMMddHHmm

integer

None.