Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
isreexam |
Tái khám |
boolean |
None. |
idkey |
id (hệ thống tự sinh) |
string |
None. |
isnotbmi |
Không đo dấu hiệu sinh tồn |
boolean |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
isnottiensubanthan |
Tiền sử bản thân |
boolean |
None. |
isnottiensugiadinh |
Tiền sử gia đình |
boolean |
None. |
code |
Mã tiếp nhận |
string |
None. |
datereception |
Ngày tiếp nhận |
string |
None. |
dateinsure |
Ngày tiếp nhận BHYT |
string |
None. |
idcalendar |
id lịch hẹn |
string |
None. |
codecalendar |
Mã lịch hẹn |
string |
None. |
idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
codecustomer |
mã khách hàng |
string |
None. |
name |
Tên khách hàng |
string |
None. |
birthday |
ngày sinh yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
age |
Tuổi |
string |
None. |
identification |
Số căn cước |
string |
None. |
dateidentification |
Ngày cấp căn cước yyyyMMdd |
string |
None. |
placeidentification |
Nơi cấp căn cước |
string |
None. |
gender |
Giới tính khách hàng(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
namegender |
Giới tính khách hàng(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
idphone |
Số điện thoại của Tôi |
string |
None. |
codephone |
Số điện thoại của Tôi |
string |
None. |
namephone |
Số điện thoại của Tôi |
string |
None. |
phone |
Số điện thoại |
string |
None. |
Địa chỉ email |
string |
None. |
|
address |
Địa chỉ |
string |
None. |
addresssumary |
Địa chỉ đầy đủ |
string |
None. |
idcountry |
id quốc gia |
string |
None. |
codecountry |
Mã quốc gia |
string |
None. |
namecountry |
Tên quốc gia |
string |
None. |
idprovince |
id tỉnh thành |
string |
None. |
codeprovince |
mã tỉnh thành |
string |
None. |
nameprovince |
Tên tỉnh thành |
string |
None. |
iddistrict |
id quận huyện |
string |
None. |
codedistrict |
mã quận huyện |
string |
None. |
namedistrict |
Tên quận huyện |
string |
None. |
idward |
id xã phường |
string |
None. |
codeward |
Mã xã phường |
string |
None. |
nameward |
Tên xã phường |
string |
None. |
idabout |
id người giới thiệu |
string |
None. |
codeabout |
Mã người giới thiệu |
string |
None. |
nameabout |
Tên người giới thiệu |
string |
None. |
yearmonthday |
Ngày đón tiếp yyyyyMMdd |
integer |
None. |
idblood |
id nhóm máu |
string |
None. |
blood |
Nhóm máu |
string |
None. |
idreligion |
id tôn giá |
string |
None. |
codereligion |
Mã tôn giá |
string |
None. |
namereligion |
Tên tôn giáo |
string |
None. |
idnation |
id dân tộc |
string |
None. |
codenation |
mã dân tộc |
string |
None. |
namenation |
Tên dân tộc |
string |
None. |
idsource |
id nguồn |
string |
None. |
codesource |
Mã nguồn |
string |
None. |
namesource |
Tên nguồn |
string |
None. |
ideducation |
id trình độ văn hóa |
string |
None. |
codeducation |
Mã trình độ văn hóa |
string |
None. |
nameducation |
Tên trình độ văn hóa |
string |
None. |
idjob |
id nghề nghiệp |
string |
None. |
codejob |
mã nghề nghiệp |
string |
None. |
namejob |
Tên nghề nghiệp |
string |
None. |
namecontact |
Tên người liên hệ chính |
string |
None. |
sexcontact |
Giới tính(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
phonecontact |
Điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
emailcontact |
Email người liên hệ |
string |
None. |
idrelation |
id quan hệ |
string |
None. |
coderelation |
Mã quan hệ |
string |
None. |
namerelation |
Tên quan hệ |
string |
None. |
idcontactcountry |
id quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
codecontactcountry |
Mã quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
namecontactcountry |
Tên quốc gia người liên hệ |
string |
None. |
idcontactprovince |
id tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
codecontactprovince |
Mã tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
namecontactprovince |
Tên tỉnh người liên hệ |
string |
None. |
idcontactdistrict |
id quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
codecontactdistrict |
Mã quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
namecontactdistrict |
Tên quận huyện người liên hệ |
string |
None. |
idcontactward |
id xã phường người liên hệ |
string |
None. |
codecontactward |
Mã xã phường người liên hệ |
string |
None. |
namecontactward |
Tên xã phường người liên hệ |
string |
None. |
addresscontact |
Địa chỉ người liên hệ |
string |
None. |
addressfullcontact |
Địa chỉ đầy đủ người liên hệ |
string |
None. |
idproduct |
id công khám |
string |
None. |
codeproduct |
Mã công khám |
string |
None. |
nameproduct |
Tên công khám |
string |
None. |
codeinsure |
Mã BHYT Công khám |
string |
None. |
idunit |
id đơn vị |
string |
None. |
nameunit |
Tên đơn vị |
string |
None. |
idmodelservice |
id model dịch vụ |
integer |
None. |
namemodelservice |
Tên model dịch vụ |
string |
None. |
price |
Đơn giá |
decimal number |
None. |
surcharge |
Phụ thu |
decimal number |
None. |
qty |
Số lượng |
decimal number |
None. |
total |
Thanh tiền |
decimal number |
None. |
rate |
Mức hưởng |
integer |
None. |
isleft |
Trái tuyến true/false |
boolean |
None. |
totalinsure |
Tổng tiền BHYT |
decimal number |
None. |
totalproduct |
Tổng hàng hóa |
decimal number |
None. |
totalpatient |
Tổng phải thu |
decimal number |
None. |
numberinsure1 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
numberinsure2 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
numberinsure3 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
numberinsure4 |
Mã thẻ BHYT |
string |
None. |
codeobjinsure |
Mã đối tượng |
string |
None. |
codebenefitinsure |
Mã quyền lợi |
string |
None. |
idplacetolive |
id nơi sống |
string |
None. |
codeplacetolive |
Mã nơi sống |
string |
None. |
nameplacetolive |
Tên nơi sống |
string |
None. |
idhosstart |
id cơ sở KCB ban đầu |
string |
None. |
codehosstart |
Mã cơ sở KCB ban đầu |
string |
None. |
namehosstart |
Tên cơ sở KCB ban đầu |
string |
None. |
unioninsure |
Cơ quan BHXH |
string |
None. |
startdate |
Hạn thẻ |
string |
None. |
enddate |
Hạn thẻ |
string |
None. |
addressregister |
Địa chỉ đăng ký |
string |
None. |
codelineinsure |
Tuyến khám chữa bệnh |
string |
None. |
namelineinsure |
Tuyến khám chữa bệnh |
string |
None. |
datefreecopay |
Ngày miễn cùng chi trả |
string |
None. |
date5year |
Ngày đóng đủ liên tục 5 năm |
string |
None. |
is5year |
Đủ 5 năm |
boolean |
None. |
isbaby |
Trẻ em có giấy khai sinh |
boolean |
None. |
isold |
Bệnh nhân cũ |
boolean |
None. |
iskeep |
Không giữ thẻ |
boolean |
None. |
codearea |
Ma khu vực |
string |
None. |
codecard |
Mã thẻ mới |
string |
None. |
placecard |
Nơi đăng ký thẻ mới |
string |
None. |
datecard |
Hạn thẻ mới |
string |
None. |
noteinsure |
Ghi chú bảo hiểm |
string |
None. |
typeinsure |
Loại tuyến bảo(1 - Đăng ký tại cơ sở KCB,2 - Nội tỉnh đến, 3- Ngoại tỉnh đến ) |
integer |
None. |
datetran |
Thời gian chuyển viện yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
numbertran |
Lần chuyển |
integer |
None. |
fromdate |
Điều trị từ ngày yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
todate |
Điều trị đến ngày yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
doctortran |
Bác sỹ chuyển |
string |
None. |
idhostran |
id bệnh viện nơi chuyển đến |
string |
None. |
codehostran |
Mã bệnh viện nơi chuyển đến |
string |
None. |
namehostran |
tên bệnh viện nơi chuyển đến |
string |
None. |
idicdtran |
idc bệnh chính khi chuyển |
string |
None. |
codeicdtran |
idc bệnh chính khi chuyển |
string |
None. |
nameicdtran |
idc bệnh chính khi chuyển |
string |
None. |
idcreate |
id người tiếp nhận |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tiếp nhận |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tiếp nhận |
string |
None. |
idclinic |
id phòng khám |
string |
None. |
codeclinic |
Mã phòng khám |
string |
None. |
nameclinic |
Tên phòng khám |
string |
None. |
noteclinic |
Ghi chú phòng khám |
string |
None. |
iddepartment |
id khoa tiếp nhận |
string |
None. |
codedepartment |
mã khoa tiếp nhận |
string |
None. |
namedepartment |
Tên khoa tiếp nhận |
string |
None. |
titledoctor |
Chức danh bs |
string |
None. |
iddoctor |
id bác sĩ khám |
string |
None. |
codedoctor |
mã bs khám |
string |
None. |
namedoctor |
Tên bs khám |
string |
None. |
idobject |
id đối tượng bệnh nhan |
string |
None. |
codeobject |
mã đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |
nameobject |
Tên đối tượng bệnh nhân |
string |
None. |
reason |
Lý do khám |
string |
None. |
idicd |
id chẩn đoán tiếp nhận |
string |
None. |
codeicd |
mã chẩn đoán tiếp nhận |
string |
None. |
nameicd |
Tên chẩn đoán tiếp nhận |
string |
None. |
note |
Ghi chú |
string |
None. |
idehc |
id ehc |
integer |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |
number |
STT Khám |
integer |
None. |
port |
Cửa số gọi khám |
string |
None. |
idtype |
id phân loại tiếp nhận |
string |
None. |
codetype |
mã phân loại tiếp nhận |
string |
None. |
nametype |
Tên phân loại tiếp nhận |
string |
None. |
isenter |
Đã khám bệnh, tư vấn: true/false |
boolean |
None. |
ismedicalbill |
Vào phòng khám: true/false |
boolean |
None. |
idmedicalbill |
id phiếu khám |
string |
None. |
startmedicalbill |
Bắt đầu khám yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
endmedicalbill |
kết thúc khám yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
height |
Chiều cao |
decimal number |
None. |
weight |
Cân nặng |
decimal number |
None. |
bmi |
bmi |
decimal number |
None. |
temperature |
Nhiệt độ |
decimal number |
None. |
spo2 |
SPO2 |
decimal number |
None. |
pulse |
Nhịp tim |
decimal number |
None. |
sys |
Huyết áp Tâm thu |
decimal number |
None. |
dia |
Huyết áp tâm trường |
decimal number |
None. |
circuit |
Mạch |
decimal number |
None. |
dateaccept |
Ngày áp dụng bảo hiểm yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
typetreatment |
Đang điều trị (0- Khám bệnh, 1- Điều trị ngoại trú, 2- Điều trị nội trú) |
integer |
None. |
dateimport |
Ngày nhập viện yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
dateout |
Ngày ra viện yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
iddeptimport |
id khoa điều trị |
string |
None. |
codedeptimport |
Mã khoa điều trị |
string |
None. |
namedeptimport |
Tên khoa điều trị |
string |
None. |
idroom |
id Phòng điều trị |
string |
None. |
coderoom |
Mã Phòng điều trị |
string |
None. |
nameroom |
Tên Phòng điều trị |
string |
None. |
idbed |
id giường điều trị |
string |
None. |
numberbed |
Giường sô |
string |
None. |
statustreatment |
Trạng thái điều trị (0 - Chờ nhập khoa, 1- Đang điều trị, 2- Kết thúc) |
integer |
None. |
categorize |
Phân loại (0- Nội tuyến, 1- Ngoai tuyến) |
integer |
None. |
ispage |
Có giấy chuyển viện true/false |
boolean |
None. |
issos |
Cấp cứu true/false |
boolean |
None. |
isovertime |
Ngoài giờ true/false |
boolean |
None. |
codecontract |
Số hợp đồng |
string |
None. |
idbusiness |
id doanh nghiệp |
string |
None. |
namebusiness |
Mã doanh nghiệp |
string |
None. |
idpackage |
id gói khám |
string |
None. |
codepackage |
Mã gói khám |
string |
None. |
namepackage |
Tên gói khám |
string |
None. |
lstsv |
Danh sách dịch vụ chỉ định |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
lstdoctor |
Danh sách bác sĩ thực hiện |
Collection of TreatmentWorkAdd |
None. |
lsttechnical |
Danh sách KTV thực hiện |
Collection of TreatmentWorkAdd |
None. |
lstservice |
Danh sách dịch vụ liệu trình |
Collection of VoteServiceAdd |
None. |
istreatmentout |
Là phòng khám điều trị ngoại trú |
boolean |
None. |
obstetric |
Là phòng khám sản khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
ear |
Là phòng khám tai mũi họng true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
tooth |
Là phòng khám răng hàm mặt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
inside |
Là phòng khám nội khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
outside |
Là phòng khám ngoại khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
eye |
Là phòng khám mắt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
oriental |
Là phòng khám đông y true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
hemorrhoid |
Là phòng khám trĩ true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
diabete |
Là phòng khám tiểu đường true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
mental |
Là phòng khám tâm thấn true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
cancer |
Là phòng khám ung bướu true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
examination |
Là phòng khám sức khỏe true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
idsolve |
id xử trí |
string |
None. |
codesolve |
mã xử trí |
string |
None. |
namesolve |
Tên xử trí |
string |
None. |
avatar | string |
None. |
|
totalstuff |
Tổng tiền vật tư |
decimal number |
None. |
totaldrug |
Tổng tiền thuốc |
decimal number |
None. |
totaltest |
Tổng tiền xét nghiệm |
decimal number |
None. |
totalultrasound |
Tổng tiền siêu âm |
decimal number |
None. |
totalendoscopic |
Tổng tiền nội soi |
decimal number |
None. |
totaltip |
Tên tiền thủ thuật |
decimal number |
None. |
totalimage |
Tổng tiền chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
totaltheary |
Tên tiền thủ thuật |
decimal number |
None. |
totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
totaltax |
Tên tiền thuế |
decimal number |
None. |
totalpaid |
Tên tiền đã thu |
decimal number |
None. |
idmanager |
id người quản lý |
string |
None. |
codemanager |
Mã người quản lý |
string |
None. |
namemanager |
Tên người quản lý |
string |
None. |
israte |
Chưa đánh giá true/false |
boolean |
None. |
idlevel |
id mức độ cơ hội |
string |
None. |
codelevel |
Mã mức độ cơ hội |
string |
None. |
namelevel |
Tên mức độ cơ hội |
string |
None. |
iscare |
Chưa chăm sóc true/false |
boolean |
None. |
datecare |
Lịch chăm sóc yyyyMMdd |
string |
None. |
datecarereal |
Ngày chăm sóc thực tế yyyyMMdd |
string |
None. |
content |
Nhân viên sale tư vấn |
string |
None. |
placeofbirth |
Nơi sinh |
string |
None. |
qtydrug |
Số lượng thuốc |
decimal number |
None. |
qtystuff |
Số lượng vật tư |
decimal number |
None. |
qtytest |
Số lượng xét nghiệm |
decimal number |
None. |
qtyultrasound |
Số lượng siêu âm |
decimal number |
None. |
qtyendoscopic |
Số lượng nội soi |
decimal number |
None. |
qtytip |
Số lượng phẫu thuật |
decimal number |
None. |
qtyimage |
Số lượng chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
qtytheary |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
lstsick |
kết luận bệnh |
Collection of MedicalBillSickAdd |
None. |
lsticdmainout |
Chẩn đoán chính ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lsticdextraout |
Chẩn đoán phụ ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
lsticdorientalout |
Chẩn đoán YHCT ra viện |
Collection of MedicalBillICDAdd |
None. |
iddepartmentout |
id khoa ra viện |
string |
None. |
codedepartmentout |
Mã khoa ra viện |
string |
None. |
namedepartmentout |
Tên khoa ra viện |
string |
None. |
idclinicout |
id phòng cho ra viện |
string |
None. |
codeclinicout |
mã phòng cho ra viện |
string |
None. |
nameclinicout |
tên phòng cho ra viện |
string |
None. |
iddoctorout |
id bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
codedoctorout |
mã bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
namedoctorout |
tên bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
titledoctorout |
Chức danh bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
pagedoctorout |
Số CCHN bác sỹ cho ra viện |
string |
None. |
isdecree146 |
Nghị định 146 |
boolean |
None. |
isdecree70 |
Nghị định 70 |
boolean |
None. |
lstreason |
Triệu chứng |
Collection of IPTReasonAdd |
None. |
datenearest |
Ngày điều trị gần nhất yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
nameicdnearest |
Chấn đoán bệnh gần nhất |
string |
None. |
idresultfeedback |
Kết quả điều trị gần nhất |
string |
None. |
coderesultfeedback |
Mã kết quả gần nhất |
string |
None. |
nameresultfeedback |
Tên kết quả |
string |
None. |
datereexam |
Ngày hẹn tái khám yyyyMMdd |
string |
None. |
feedback |
Khách hàng phản hồi |
string |
None. |
typevote |
Khách hàn đánh giá (1- Hài lòng, 2- Không hài lòng điều dưỡng, 3- Không hài lòng bác sỹ, 4-Không hài long cơ sở vật chất, 5- Giá dịch vụ quá cao, 5- Khác) |
integer |
None. |
numberwindow |
Cửa số |
integer |
None. |
orderingrstt |
Số thư tự tiếp nhận |
integer |
None. |
namefather |
Tên bố |
string |
None. |
sexfather |
Giới tính bố |
string |
None. |
phonefather |
Số điện thoại bố |
string |
None. |
emailfather |
email bố |
string |
None. |
idrelationfather |
Quan hệ bố |
string |
None. |
coderelationfather |
Quan hệ bố |
string |
None. |
namerelationfather |
Quan hệ bố |
string |
None. |
idcountryfather |
quốc gia bố |
string |
None. |
codecountryfather |
quốc gia bố |
string |
None. |
namecountryfather |
quốc gia bố |
string |
None. |
idprovincefather |
tinh thành bố |
string |
None. |
codeprovincefather |
tinh thành bố |
string |
None. |
nameprovincefather |
tinh thành bố |
string |
None. |
iddistrictfather |
quận huyện bố |
string |
None. |
codedistrictfather |
quận huyện bố |
string |
None. |
namedistrictfather |
quận huyện bố |
string |
None. |
idwardfather |
xã phường huyện bố |
string |
None. |
codecwardfather |
xã phường huyện bố |
string |
None. |
namewardfather |
xã phường huyện bố |
string |
None. |
addressfather |
Địa chỉ bố |
string |
None. |
addressfullfather |
địa chỉ đầy đủ bố |
string |
None. |
idjobfather |
nghệ nghiệp bố |
string |
None. |
codejobfather |
nghệ nghiệp bố |
string |
None. |
namejobfather |
nghệ nghiệp bố |
string |
None. |
ideducationfather |
trình độ văn hóa bố |
string |
None. |
codeeducationfather |
trình độ văn hóa bố |
string |
None. |
nameeducationfather |
trình độ văn hóa bố |
string |
None. |
namemother |
Tên mẹ |
string |
None. |
sexmother |
Giới tính mẹ |
string |
None. |
phonemother |
Số điện thoại mẹ |
string |
None. |
emailmother |
email mẹ |
string |
None. |
idrelationmother |
Quan hệ mẹ |
string |
None. |
coderelationmother |
Quan hệ mẹ |
string |
None. |
namerelationmother |
Quan hệ mẹ |
string |
None. |
idcountrymother |
quốc gia mẹ |
string |
None. |
codecountrymother |
quốc gia bố |
string |
None. |
namecountrymother |
quốc gia mẹ |
string |
None. |
idprovincemother |
tinh thành mẹ |
string |
None. |
codeprovincemother |
tinh thành mẹ |
string |
None. |
nameprovincemother |
tinh thành mẹ |
string |
None. |
iddistrictmother |
quận huyện bố |
string |
None. |
codedistrictmother |
quận huyện bố |
string |
None. |
namedistrictmother |
quận huyện mẹ |
string |
None. |
idwardmother |
xã phường huyện mẹ |
string |
None. |
codecwardmother |
xã phường huyện mẹ |
string |
None. |
namewardmother |
xã phường huyện mẹ |
string |
None. |
addressmother |
Địa chỉ mẹ |
string |
None. |
addressfullmother |
địa chỉ đầy đủ mẹ |
string |
None. |
idjobmother |
nghệ nghiệp mẹ |
string |
None. |
codejobmother |
nghệ nghiệp mẹ |
string |
None. |
namejobmother |
nghệ nghiệp mẹ |
string |
None. |
ideducationmother |
trình độ văn hóa mẹ |
string |
None. |
codeeducationmother |
trình độ văn hóa mẹ |
string |
None. |
nameeducationmother |
trình độ văn hóa mẹ |
string |
None. |
status |
Trạng thái khám bệnh(0 - Chờ khám, 1 - Đang khám, 2- Đã chỉ đinh, 3- Có kết quả, 4- Kết thúc,5-Đang tư vấn,6-Nhập điều trị nội trú,7- Điều trị ngoại trú) |
integer |
None. |
fulltime |
Thời gian fulltime |
integer |
None. |
idconsulting |
id người tư vấn |
string |
None. |
codeconsulting |
mã người tư vấn |
string |
None. |
nameconsulting |
tên người tư vấn |
string |
None. |
isnotout |
Không phải đợt điều trị ngoại trú true/false |
boolean |
None. |
isnotrespiratory |
Hiện thị box khám hô hấp |
boolean |
None. |
isnotskin |
Hiện thị box da, cơ xương |
boolean |
None. |
isnoturology |
Hiện thị box khám tiết niệu |
boolean |
None. |
isnotcyclic |
Hiện thị box khám tuần hoàn |
boolean |
None. |
isnotdigest |
Hiện thị box khám tiêu hóa |
boolean |
None. |
isnotear |
Hiện thị box khám tai mũi họng |
boolean |
None. |
isnotnerve |
Hiện thị box khám thần kinh |
boolean |
None. |
isnotlifestyle |
Hiện thị box thói quen sống |
boolean |
None. |
isnotepidemiology |
Hiện thị box dịch tễ học |
boolean |
None. |
isnotallergy |
Hiện thị box dị ứng phản ứng |
boolean |
None. |
isnotsystom |
Hiện thị box dị triệu chứng |
boolean |
None. |
isnoticd |
Hiện thị box icd |
boolean |
None. |
breathing |
Nhọp thở |
decimal number |
None. |
statuspay |
Trạng thái thanh toán (0- Chưa thanh toán, 1- Đã thanh toán) |
integer |
None. |