NameDescriptionTypeAdditional information
id

id

string

None.

idkey

id

string

None.

idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

id chi nhánh

string

None.

idhuman

id nhân sự

string

None.

codehuman

Mã nhân sự

string

None.

namehuman

Tên nhân sự

string

None.

fromdate

Từ ngày yyyyMMddHHmm

integer

None.

todate

Đến ngày yyyyMMddHHmm

integer

None.

idlevel

ID bậc lương

string

None.

codelevel

Mã bậc lương

string

None.

namelevel

Tên bậc lương

string

None.

luongcung

Lương cứng

decimal number

None.

luongkinhdoanh

Lương kinh doanh

decimal number

None.

phucapdienthoai

Phụ cấp điện thoại

decimal number

None.

phucapdilai

Phụ cấp đi lại

decimal number

None.

phucapantrua

Phụ cấp ăn trưa

decimal number

None.

phucaptrachnhiem

Phụ cấp trách nhiệm

decimal number

None.

phucapkhac

Phụ cấp khác

decimal number

None.

total

Tổng tiền

decimal number

None.

datecreate

Ngày tạo

integer

None.

idcreate

id người tạo

string

None.

codecreate

mã người tạo

string

None.

namecreate

Tên người tạo

string

None.

editdate

Ngày sửa

integer

None.

idedit

id người sửa

string

None.

codeedit

mã người sửa

string

None.

nameedit

Tên người sửa

string

None.