NameDescriptionTypeAdditional information
idpartner

id đối tác

string

None.

idbrandpartner

id chi nhánh

string

None.

namecate

Tên nhóm

string

None.

code

Mã dịch vụ

string

None.

name

Tên dịch vụ

string

None.

nameunit

Tên đơn vị

string

None.

priceinsure

Giá BHYT

decimal number

None.

pricefee

Giá Viện phí

decimal number

None.

price

Giá dịch vụ

decimal number

None.

datecreate

Ngày tạo

string

None.

idcreate

Id người tạo

string

None.

codecreate

Mã người tạo

string

None.

namecreate

Tên người tạo

string

None.