Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
idkey |
id key (api tự sinh) |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
isinventory |
Đã kiểm kê true/false |
boolean |
None. |
dateinventory |
Ngày kiểm kê yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idinventory |
id kiểm kê |
string |
None. |
codeinventory |
Mã phiếu kiểm kê |
string |
None. |
datebill |
Ngày chứng từ yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
dateaccounting |
Ngày hạch toán yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
codehave |
Mã tài khoản có |
string |
None. |
namehave |
Tên tài khoản có |
string |
None. |
namedebt |
Mã tài khoản nợ |
string |
None. |
codedebt |
Tên tài khoản nợ |
string |
None. |
codeorder |
Số hóa đơn đỏ |
string |
None. |
idvote |
id loại phiếu |
string |
None. |
codevote |
Mã loại phiếu |
string |
None. |
datevote |
Ngày loại phiếu yyyyMMdd |
string |
None. |
code |
Mã phiếu |
string |
None. |
isimport |
Đã nhập kho true/false |
boolean |
None. |
isexport |
Đã xuất kho true/false |
boolean |
None. |
idexport |
id phiếu xuất kho |
string |
None. |
codeexport |
Mã phiếu xuất kho |
string |
None. |
dateexport |
Ngày phiếu xuất kho |
string |
None. |
idsource |
Nguồn nhập (1- Nhập mua,2-Nhập thầu,3- Nhập trả, 4- Nhập mượn, 5-Nhập ký gửi,6- Chuyển kho, 19-Nhập khác) |
string |
None. |
codesource |
Nguồn nhập (1- Nhập mua,2-Nhập thầu,3- Nhập trả, 4- Nhập mượn, 5-Nhập ký gửi,6- Chuyển kho,19-Nhập khác) |
string |
None. |
namesource |
Nguồn nhập (1- Nhập mua,2-Nhập thầu,3- Nhập trả, 4- Nhập mượn, 5-Nhập ký gửi,6- Chuyển kho,19-Nhập khác) |
string |
None. |
codereception |
mã tiếp nhận |
string |
None. |
idreception |
id tiếp nhận |
string |
None. |
idgroupcontractor |
id nhóm thầu |
string |
None. |
codegroupcontractor |
Mã nhóm thầu |
string |
None. |
namegroupcontractor |
tên nhóm thầu |
string |
None. |
codecontractor |
mã gói thầu |
string |
None. |
idsoucemoney |
id nguồn tiền |
string |
None. |
codesoucemoney |
mã nguồn tiền |
string |
None. |
namesoucemoney |
Tên nguồn tiền |
string |
None. |
idsupplier |
Id nhà cung cấp |
string |
None. |
codesupplier |
Mã nhà cung cấp |
string |
None. |
namesupplier |
Tên nhà cung cấp |
string |
None. |
addresssupplier |
Địa chỉ nhà cung cấp |
string |
None. |
taxsupplier |
Mã số thuế nhà cung cấp |
string |
None. |
phonesupplier |
SDT nhà cung cấp |
string |
None. |
idstore |
Id kho nhập |
string |
None. |
codestore |
Mã kho nhập |
string |
None. |
namestore |
Tên kho nhập |
string |
None. |
note |
Ghi chú kho nhập |
string |
None. |
deliverername |
Tên người giao hàng |
string |
None. |
idhuman |
id người nhận |
string |
None. |
codehuman |
Mã người nhận |
string |
None. |
namehuman |
Tên người nhận |
string |
None. |
idexporter |
id người giao |
string |
None. |
codeexporter |
Mã người giao |
string |
None. |
nameexporter |
Tên người giao |
string |
None. |
qtyimport |
Tổng số lượng nhập |
decimal number |
None. |
qty |
Số lượng nhập thực |
decimal number |
None. |
qtypackage |
Số lượng thầu |
decimal number |
None. |
totalpackage |
Tổng tiền thầu |
decimal number |
None. |
totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
totalproduct |
Tổng tiền hàng hóa |
decimal number |
None. |
totalpay |
Tổng tiền phải trả |
decimal number |
None. |
totalpayment |
Tổng tiền đã thanh toán |
decimal number |
None. |
totaldebt |
Tổng tiền còn nợ |
decimal number |
None. |
status |
Trạng thái (0- Nháp, 1- Hủy, 2- Xác nhận) |
integer |
None. |
statuspay |
Trạng thái thanh toán (0- chưa thanh toán, 1- thanh toán) |
integer |
None. |
statusexp |
Trạng thái nhập(0- Chưa nhập, 1- Đã nhập) |
integer |
None. |
datecreate |
ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
dateedit |
ngày sửa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idedit |
id người sửa |
string |
None. |
codeedit |
mã người sửa |
string |
None. |
nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |
yearmonthday |
Ngày tháng năm |
integer |
None. |
fulltime |
Ngày tháng năm đầy đủ |
integer |
None. |
lstproduct |
Danh sách hàng hóa |
Collection of StoreDrugImportDetailAdd |
None. |
statusdean |
trạng thái duyệt trưởng khoa (0- Chờ duyệt, 1- Duyệt) |
integer |
None. |
datedean |
Ngày duyệt trưởng khoa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
iddean |
id trưởng khoa duyệt |
string |
None. |
codedean |
Mã trưởng khoa duyệt |
string |
None. |
namedean |
Tên trưởng khoa duyệt |
string |
None. |
statusstocker |
trạng thái duyệt thủ kho (0- Chờ duyệt, 1- Duyệt) |
integer |
None. |
datestocker |
Ngày duyệt thủ kho yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idstocker |
id thủ kho |
string |
None. |
codestocker |
Mã thủ kho |
string |
None. |
namestocker |
Tên thủ kho |
string |
None. |
fileprint |
File in |
string |
None. |