Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id (api tự sinh) |
string |
None. |
idkey |
id key (api tự sinh) |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
dateinventory |
Ngày chôt số liệu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
datebill |
Ngày chứng từ yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
fromdate |
Bắt đầu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
todate |
Kết thúc yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
code |
Mã phiếu |
string |
None. |
idstore |
Id kho nhập |
string |
None. |
codestore |
Mã kho nhập |
string |
None. |
namestore |
Tên kho nhập |
string |
None. |
note |
Ghi chú kho nhập |
string |
None. |
idchairman |
id chủ tịch |
string |
None. |
codechairman |
mã chủ tịch |
string |
None. |
namechairman |
Tên chủ tịch |
string |
None. |
positionchairman |
chức vụ chủ tịch |
string |
None. |
locationchairman |
Vị trí chủ tịch |
string |
None. |
idsecretary |
id thư ký |
string |
None. |
codecsecretary |
mã thư ký |
string |
None. |
namesecretary |
Tên thư ký |
string |
None. |
positionsecretary |
chức vụ thư ký |
string |
None. |
locationsecretary |
Vị trí thư ký |
string |
None. |
idhuman1 |
id người kiểm kê 1 |
string |
None. |
codehuman1 |
mã người kiểm kê 1 |
string |
None. |
namehuman1 |
Tên người kiểm kê 1 |
string |
None. |
positionhuman1 |
chức vụ người kiểm kê |
string |
None. |
locationhuman1 |
vị trí người kiểm kê 1 |
string |
None. |
idhuman2 |
id người kiểm kê 2 |
string |
None. |
codehuman2 |
mã người kiểm kê 2 |
string |
None. |
namehuman2 |
Tên người kiểm kê 2 |
string |
None. |
positionhuman2 |
chức vụ người kiểm kê |
string |
None. |
locationhuman2 |
vị trí người kiểm kê 2 |
string |
None. |
idhuman3 |
id người kiểm kê 3 |
string |
None. |
codehuman3 |
mã người kiểm kê 3 |
string |
None. |
namehuman3 |
Tên người kiểm kê 3 |
string |
None. |
positionhuman3 |
chức vụ người kiểm kê 3 |
string |
None. |
locationhuman3 |
vị trí người kiểm kê 3 |
string |
None. |
idhuman4 |
id người kiểm kê 4 |
string |
None. |
codehuman4 |
mã người kiểm kê 4 |
string |
None. |
namehuman4 |
Tên người kiểm kê 4 |
string |
None. |
positionhuman4 |
chức vụ người kiểm kê 4 |
string |
None. |
locationhuman4 |
vị trí người kiểm kê 4 |
string |
None. |
idhuman5 |
id người kiểm kê 5 |
string |
None. |
codehuman5 |
mã người kiểm kê 5 |
string |
None. |
namehuman5 |
Tên người kiểm kê 5 |
string |
None. |
positionhuman5 |
chức vụ người kiểm kê 4 |
string |
None. |
locationhuman5 |
vị trí người kiểm kê 5 |
string |
None. |
idhuman6 |
id người kiểm kê 6 |
string |
None. |
codehuman6 |
mã người kiểm kê 5 |
string |
None. |
namehuman6 |
Tên người kiểm kê 5 |
string |
None. |
positionhuman6 |
chức vụ người kiểm kê 4 |
string |
None. |
locationhuman6 |
vị trí người kiểm kê 5 |
string |
None. |
idhuman7 |
id người kiểm kê 6 |
string |
None. |
codehuman7 |
mã người kiểm kê 5 |
string |
None. |
namehuman7 |
Tên người kiểm kê 7 |
string |
None. |
positionhuman7 |
chức vụ người kiểm kê 7 |
string |
None. |
locationhuman7 |
vị trí người kiểm kê 5 |
string |
None. |
qtybook |
Số lượng sổ sách |
decimal number |
None. |
qtyinventory |
Số lượng kiểm kê |
decimal number |
None. |
qtyimport |
Số lượng nhập |
decimal number |
None. |
qtyexport |
Số lượng nhập |
decimal number |
None. |
qtygood |
Số lượng tốt |
decimal number |
None. |
qtyleast |
Số lượng kém phẩm chất |
decimal number |
None. |
qtylost |
Số lượng mất phẩm chất |
decimal number |
None. |
totalimport |
Tổng tiền nhập |
decimal number |
None. |
totalexport |
Tổng tiền xuất |
decimal number |
None. |
totalgood |
Tổng tiền tốt |
decimal number |
None. |
totalleast |
Tổng tiền kém phẩm chất |
decimal number |
None. |
totallost |
Tổng tiền mất phẩm chất |
decimal number |
None. |
status |
Trạng thái (0- Nháp, 1- Hủy, 2- Xác nhận) |
integer |
None. |
datecreate |
ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
dateedit |
ngày sửa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idedit |
id người sửa |
string |
None. |
codeedit |
mã người sửa |
string |
None. |
nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |
yearmonthday |
Ngày tháng năm |
integer |
None. |
fulltime |
Ngày tháng năm đầy đủ |
integer |
None. |
lst |
Danh sách hàng hóa |
Collection of StoreDrugInventoryDetailAdd |
None. |
lstproduct |
Danh sách hàng hóa |
Collection of ListDrugInventory |
None. |
statusdean |
trạng thái duyệt trưởng khoa (0- Chờ duyệt, 1- Duyệt) |
integer |
None. |
datedean |
Ngày duyệt trưởng khoa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
iddean |
id trưởng khoa duyệt |
string |
None. |
codedean |
Mã trưởng khoa duyệt |
string |
None. |
namedean |
Tên trưởng khoa duyệt |
string |
None. |
statusstocker |
trạng thái duyệt thủ kho (0- Chờ duyệt, 1- Duyệt) |
integer |
None. |
datestocker |
Ngày duyệt thủ kho yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idstocker |
id thủ kho |
string |
None. |
codestocker |
Mã thủ kho |
string |
None. |
namestocker |
Tên thủ kho |
string |
None. |
datedestroy |
ngày hủy yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
iddestroy |
id người hủy |
string |
None. |
codedestroy |
Mã người hủy |
string |
None. |
namedestroy |
Tên người hủy |
string |
None. |
notedestroy |
Lý do hủy |
string |
None. |
idimport |
id phiếu nhập kho |
string |
None. |
idexport |
id phiếu xuất kho |
string |
None. |
lockimport |
id chuỗi phiếu nhập kho |
string |
None. |
lockexport |
id chuỗi phiếu xuất kho |
string |
None. |