Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id api tự sinh |
string |
None. |
idkey |
idkey api tự sinh |
string |
None. |
codeinsurance |
Mã BHYT |
string |
None. |
codeindex |
Mã chỉ số |
string |
None. |
nameindex |
Tên chỉ số |
string |
None. |
codesame |
Mã tương đương |
string |
None. |
orderinginsurance |
STT BHYT |
decimal number |
None. |
codemachine |
Mã máy thực hiện |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhanh |
string |
None. |
idcate |
id nhóm dịch vụ |
string |
None. |
codecate |
Mã nhóm dịch vụ |
string |
None. |
namecate |
Tên nhóm dịch vụ |
string |
None. |
idtype |
id loại mẫu |
string |
None. |
codetype |
Mã loại mẫu |
string |
None. |
nametype |
Tên loại mẫu |
string |
None. |
code |
Mã dịch vụ |
string |
None. |
name |
Tên dịch vụ |
string |
None. |
idunit |
id đơn vị bán |
string |
None. |
nameunit |
Tên đơn vị bán |
string |
None. |
qtyuse |
SL sử dụng |
decimal number |
None. |
idunituse |
id đơn vị sử dụng |
string |
None. |
nameunituse |
Tên đơn vị sử dụng |
string |
None. |
idmodelservice |
id model dịch vụ |
integer |
None. |
namemodelservice |
Tên model dịch vụ |
string |
None. |
idehc |
id dịch vụ tích hợp |
integer |
None. |
codeehc |
Mã dịch vụ tích hợp |
string |
None. |
qty |
SL mặc định chỉ định |
decimal number |
None. |
qtycheck |
SL kiểm tra |
decimal number |
None. |
idsubject |
id đối tượng thanh toán mặc định |
string |
None. |
namesubject |
Tên đối tượng than htoans mặc định |
string |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |
reuseday |
Số ngày tái sử dụng |
integer |
None. |
timework |
Thời gian tối thiểu bắt đầu thực hiện |
integer |
None. |
timeminimum |
Thời gian trả kết quả thiểu bắt đầu thực hiện |
integer |
None. |
isbold |
In đậm trên y lệnh true/false |
boolean |
None. |
isinvoice |
Không xuất hóa đơn điện tử true/false |
boolean |
None. |
isconsultation |
Dịch vụ hội chẩn true/false |
boolean |
None. |
ishight |
Dịch vụ KTC true/false |
boolean |
None. |
ismaternity |
Dịch vụ thai sản true/false |
boolean |
None. |
isdiscount |
Dịch vụ được giảm giá true/false |
boolean |
None. |
isresultout |
Trả kết quả sau ra viện true/false |
boolean |
None. |
isquantity |
Sửa số lượng khi thực hiện true/false |
boolean |
None. |
ischange |
Cho thay thế thế dịch vụ true/false |
boolean |
None. |
isdestroy |
Được phép hủy dịch vụ true/fasle |
boolean |
None. |
issolveout |
Xử trí ra viên khi chưa có kết quả true/false |
boolean |
None. |
isprintresults |
In phiếu kết quả riêng true/false |
boolean |
None. |
istimepay |
Thanh toán nhiều lần true/false |
boolean |
None. |
istemplate |
Kết quả là mẫu true/false |
boolean |
None. |
template |
Kết quả khi kết quả là mẫu |
string |
None. |
notuse |
Không sử dụng true/false |
boolean |
None. |
datecreate |
Ngày tạo yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo |
string |
None. |
namecreate |
Tên người tạo |
string |
None. |
dateedit |
Ngày sửa yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idedit |
id người sửa |
string |
None. |
codeedit |
Mã người sửa |
string |
None. |
nameedit |
Tên người sửa |
string |
None. |
result |
Kết quả |
string |
None. |
idunitresult |
id đơn vị kết quả |
string |
None. |
nameunitresult |
Tên đơn vị kết quả |
string |
None. |
reference |
Kết quả tham chiếu |
string |
None. |
formula |
Công thức tính |
string |
None. |
outsoure |
Dịch vụ thuê ngoài |
boolean |
None. |
lstprice |
Bảng giá |
Collection of PriceTotalAdd |
None. |
lstbonus |
Hoa hồng |
Collection of BonusTotalAdd |
None. |
listinsure |
BHYT |
Collection of DrugInsureAdd |
None. |
lstbrand |
Chi nhánh |
Collection of ListBrand |
None. |
listquota |
Thông tin định mức |
Collection of ModelQuotaAdd |
None. |
listicd |
IDC được chỉ định |
Collection of ModelICDAdd |
None. |
listwork |
BS được chỉ định |
Collection of ItemSubClinicAdd |
None. |
lsttemplate |
Phòng lấy mẫu |
Collection of ItemSubClinicAdd |
None. |
lstclinic |
Phòng chỉ định |
Collection of ItemClinicAdd |
None. |
lststuff |
Vật tư tiếu hao |
Collection of StuffServiceAdd |
None. |
lststuffbuy |
Vật tư tính phí |
Collection of StuffServiceAdd |
None. |
lstindex |
Chỉ số kết quả |
Collection of TestIndexAdd |
None. |
lstsub |
chỉ số dịch vụ |
Collection of TestSubRelationShipAdd |
None. |
lsticdmain |
IDC phụ |
Collection of ICDConfig |
None. |
lsticdoriental |
IDC YHCT |
Collection of ICDConfig |
None. |
lstspecialize |
BS được chỉ định |
Collection of SpecializeConfig |
None. |
rate |
Tỷ lệ % bảo hiểm thanh toán |
decimal number |
None. |
phamvi |
Phạm vi (1- BHYT Chi trả, 2- Ngoài BHYT, 3 - NgoaifBHYT trừ các đối tượng quân đội, công an) |
integer |
None. |