Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id api tự sinh |
string |
None. |
idresult |
id kết quả |
string |
None. |
idvoterequest |
id yêu cầu |
string |
None. |
idsubreception |
id yêu cầu |
string |
None. |
idreception |
id yêu cầu |
string |
None. |
codereception |
id yêu cầu |
string |
None. |
idkey |
id key |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idproduct |
Id xét nghiệm |
string |
None. |
idcustomer |
id khách hàng |
string |
None. |
codecustomer |
mã khách hàng |
string |
None. |
result |
kết quả |
string |
None. |
idsub |
id chỉ số |
string |
None. |
code |
Mã chỉ số |
string |
None. |
name |
Tên chỉ số |
string |
None. |
idunitresult |
id đơn vị |
string |
None. |
nameunitresult |
Tên đơn vị |
string |
None. |
reference |
Tham chiếu |
string |
None. |
formula |
công thức tính |
string |
None. |
lstindex |
danh kết quả |
Collection of TestIndexAdd |
None. |
idmachine |
id máy |
string |
None. |
codemachine |
mã máy |
string |
None. |
namemachine |
tên máy |
string |
None. |
yearmonthday |
Năm tháng ngày |
integer |
None. |
ordering |
STT |
decimal number |
None. |
fulltime |
Năm tháng ngày |
integer |
None. |
idhuman |
id người nhập |
string |
None. |
codehuman |
Mã người nhập |
string |
None. |
namehuman |
Tên người nhập |
string |
None. |
typeresult |
Kết quả: (1-Bình thường, 2- Cao, 3- Thấp) |
integer |
None. |
NormalRange |
Ngưỡng bình thường |
string |
None. |
LowerLimit |
Giá trị bình thường min |
string |
None. |
HigherLimit |
Giá trị bình thường max |
string |
None. |
WarningRange |
Vùng nguy hiểm |
string |
None. |
LowerWarning |
Vùng nguy hiểm min |
string |
None. |
HigherWarning |
Giá trị nguy hiểm max |
string |
None. |
EvaluateResult |
Đánh giá KQ với Ngưỡng: 0: bình thường 1: dưới giá trị bình thường 2: Trên giá trị bình thường 3: Dưới giá trị nguy hiểm dưới 4: Trên giá trị nguy hiểm trên |
integer |
None. |
ValidTime |
Thời gian duyệt kết quả (yyyy-MM-dd HH:mm:ss) |
string |
None. |
UserCertificate |
CCHN của User Valid |
string |
None. |
PerformTime |
Thời gian Thực hiện XN (yyyy-MM-dd HH:mm:ss) |
string |
None. |
InstrumentID |
ID Máy xét nghiệm làm |
string |
None. |
InstrumentCode |
Mã Máy xét nghiệm làm |
string |
None. |
InstrumentName |
Tên Máy xét nghiệm làm |
string |
None. |
TestMethod |
Phương pháp xét nghiệm |
string |
None. |
InTime |
Thời gian nhập dịch vụ (yyyy-MM-dd HH:mm:ss) |
string |
None. |
ResultTime |
Thời gian trả kết quả máy (yyyy-MM-dd HH:mm:ss) |
string |
None. |