Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id |
string |
None. |
idproduct |
id sản phẩm |
string |
None. |
iduse |
id đường dùng |
string |
None. |
codeuse |
Mã đường dùng |
string |
None. |
nameuse |
Tên đường dùng |
string |
None. |
orderinguse |
STT đường dùng |
decimal number |
None. |