| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id |
id hợp đồng tự sinh |
string |
None. |
| idabout |
id giới thiệu |
string |
None. |
| codeabout |
mã giới thiệu |
string |
None. |
| nameabout |
Tên giới thiệu |
string |
None. |
| idbophan_nguoilienhe |
bộ phận người liên hệ |
string |
None. |
| mabophan_nguoilienhe |
bộ phận người liên hệ |
string |
None. |
| bophan_nguoilienhe |
bộ phận người liên hệ |
string |
None. |
| idbrand |
id chi nhánh |
string |
None. |
| codebrand |
mã chi nhánh |
string |
None. |
| namebrand |
Tên chi nhánh |
string |
None. |
| idkey |
id key |
string |
None. |
| idmarketing |
id chiến dịch marketing |
string |
None. |
| codemarketing |
Mã chiến dịch marketing |
string |
None. |
| namemarketing |
Tên chiến dịch marketing |
string |
None. |
| idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
| idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
| code |
mã |
string |
None. |
| datequotation |
Ngày báo giá yyyyMMdd |
integer |
None. |
| ngayhieuluc |
Ngày báo giá yyyyMMdd |
integer |
None. |
| hethieuluc | integer |
None. |
|
| idcongty |
id công ty |
string |
None. |
| macongty |
mã công ty |
string |
None. |
| tencongty |
Tên công ty |
string |
None. |
| dienthoaicongty |
Điện thoại công ty |
string |
None. |
| emailcongty |
Email công ty |
string |
None. |
| mstcongty |
Mã số thuế công ty |
string |
None. |
| address |
Địa chỉ |
string |
None. |
| addresssumary |
Địa chỉ đầy đủ |
string |
None. |
| idcountry |
id quốc gia |
string |
None. |
| codecountry |
Mã quốc gia |
string |
None. |
| namecountry |
Tên quốc gia |
string |
None. |
| idprovince |
id tỉnh thành |
string |
None. |
| codeprovince |
mã tỉnh thành |
string |
None. |
| nameprovince |
Tên tỉnh thành |
string |
None. |
| iddistrict |
id quận huyện |
string |
None. |
| codedistrict |
mã quận huyện |
string |
None. |
| namedistrict |
Tên quận huyện |
string |
None. |
| idward |
id xã phường |
string |
None. |
| codeward |
Mã xã phường |
string |
None. |
| nameward |
Tên xã phường |
string |
None. |
| diachithue |
ĐỊa chỉ thuế |
string |
None. |
| diachithuechitiet |
Địa chỉ đầy đủ |
string |
None. |
| idcountrythue |
id quốc gia |
string |
None. |
| codecountrythue |
Mã quốc gia |
string |
None. |
| namecountrythue |
Tên quốc gia |
string |
None. |
| idprovincethue |
id tỉnh thành |
string |
None. |
| codeprovincethue |
mã tỉnh thành |
string |
None. |
| nameprovincethue |
Tên tỉnh thành |
string |
None. |
| iddistrictthue |
id quận huyện |
string |
None. |
| codedistrictthue |
mã quận huyện |
string |
None. |
| namedistrictthue |
Tên quận huyện |
string |
None. |
| idwardthue |
id xã phường |
string |
None. |
| codewardthue |
Mã xã phường |
string |
None. |
| namewardthue |
Tên xã phường |
string |
None. |
| namecontact |
Tên người liên hệ chính |
string |
None. |
| sexcontact |
Giới tính(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| sexname |
Giới tính(0-Nữ, 1- Nam, 2- Khác) |
string |
None. |
| phonecontact |
Điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
| emailcontact |
Email người liên hệ |
string |
None. |
| idphongban |
id phòng ban |
string |
None. |
| maphongban |
mã phòng ban |
string |
None. |
| tenphongban |
tên phòng ban |
string |
None. |
| idchucvu |
id chức vụ |
string |
None. |
| machucvu |
mã chức vụ |
string |
None. |
| tenchucvu |
tên chức vụ |
string |
None. |
| lstsv |
Danh sách gói khám |
Collection of HopDongKhamSucKhoeChiTietAdd |
None. |
| lsthuman |
Danh sách nhân sự |
Collection of CustomerModelAdd |
None. |
| qtyused |
Số lượng sử dụng |
decimal number |
None. |
| qty |
Tổng số lượng |
decimal number |
None. |
| total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
| totalproduct |
Tổng tiền dịch vụ |
decimal number |
None. |
| totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
| totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
| promotion |
Tỷ lệ giảm giá cả hợp đồng |
decimal number |
None. |
| totalpromotion |
Tổng tiền giảm giá cả hợp đông |
decimal number |
None. |
| totaldeposit |
Tổng tiền đã thanh toán |
decimal number |
None. |
| totalpatient |
Thành tiền phải thu |
decimal number |
None. |
| ordering |
STT |
integer |
None. |
| qtyhuman |
SL Nhan vien |
integer |
None. |
| ghichu |
Ghi chú |
string |
None. |
| datecreate |
ngày tạo hợp đồng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
| yearmonthday |
ngày tạo hợp đồng yyyyMMdd |
integer |
None. |
| status |
Trạng thái (0 - Nháp,1- Hủy, 2- Có hiệu lực ) |
integer |
None. |
| statuspay |
Trạng thái thanh toán (0 - Chưa duyệt ,1- Hủy duyệt, 2- Đã duyệt ) |
integer |
None. |
| idnguoiduyet |
id người duyệt |
string |
None. |
| manguoiduyet |
mã người duyệt |
string |
None. |
| tennguoiduyet |
Tên người duyệt |
string |
None. |
| ngayduyet |
Ngày duyệt yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| statusused |
Trạng thái sử dụng (0 - chưa sửa dụng, 1- Đã sử dụng ) |
integer |
None. |
| idcreate |
id người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
| codecreate |
mã người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
| namecreate |
Tên người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
| idedit |
id người sửa |
string |
None. |
| codeedit |
mã người sửa |
string |
None. |
| nameedit |
tên người sửa |
string |
None. |
| filekyso |
File ký số |
string |
None. |