Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id |
id hợp đồng tự sinh |
string |
None. |
idbrand |
id chi nhánh |
string |
None. |
codebrand |
mã chi nhánh |
string |
None. |
namebrand |
Tên chi nhánh |
string |
None. |
idkey |
id key |
string |
None. |
code |
mã hợp động |
string |
None. |
idpartner |
id đối tác |
string |
None. |
idbrandpartner |
id chi nhánh |
string |
None. |
idcongty |
id công ty |
string |
None. |
macongty |
mã công ty |
string |
None. |
tencongty |
tên công ty |
string |
None. |
diachicongty |
tên công ty |
string |
None. |
dienthoaicongty |
điện thoại công ty |
string |
None. |
masothuecongty |
mã số thuế công ty |
string |
None. |
diachihoadon |
địa chỉ hóa đơn công ty |
string |
None. |
nguoidaidien |
người đại diện |
string |
None. |
sotaikhoan |
Số tài khoản ngân hàng |
string |
None. |
nganhang |
Ngân hàng |
string |
None. |
chucvu |
người đại diện |
string |
None. |
idabout |
id giới thiệu |
string |
None. |
codeabout |
mã giới thiệu |
string |
None. |
nameabout |
Tên giới thiệu |
string |
None. |
idhuman |
id người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
codehuman |
mã người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
namehuman |
Tên người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
idnguoilienhe |
id người liên hệ |
string |
None. |
manguoilienhe |
mã người liên hệ |
string |
None. |
nguoilienhe |
Tên người liên hệ |
string |
None. |
ngaysinh_nguoilienhe |
ngày sinh người liên hệ |
string |
None. |
gioitinh_nguoilienhe |
Giới tính người liên hệ |
string |
None. |
tengioitinh_nguoilienhe |
Tên giới tính người liên hệ |
string |
None. |
dienthoai_nguoilienhe |
điện thoại người liên hệ |
string |
None. |
idchucvu_nguoilienhe |
chức vụ người liên hệ |
string |
None. |
machucvu_nguoilienhe |
chức vụ người liên hệ |
string |
None. |
chucvu_nguoilienhe |
chức vụ người liên hệ |
string |
None. |
idphongban_nguoilienhe |
phòng ban người liên hệ |
string |
None. |
maphongban_nguoilienhe |
phòng ban người liên hệ |
string |
None. |
phongban_nguoilienhe |
phòng ban người liên hệ |
string |
None. |
idbophan_nguoilienhe |
bộ phận người liên hệ |
string |
None. |
mabophan_nguoilienhe |
bộ phận người liên hệ |
string |
None. |
bophan_nguoilienhe |
bộ phận người liên hệ |
string |
None. |
fileattach |
File hợp đồng mẫu |
string |
None. |
ngayky |
Ngày ký hợp đồng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
ngayhieuluc |
ngày hiệu lực hợp đồng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
ngayketthuc |
ngày kết thúc hợp đồng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
datecreate |
ngày tạo hợp đồng yyyyMMddHHmm |
integer |
None. |
yearmonthday |
ngày tạo hợp đồng yyyyMMdd |
integer |
None. |
status |
Trạng thái (0 - Nháp,1- Hủy, 2- Có hiệu lực ) |
integer |
None. |
statuspay |
Trạng thái thanh toán (0 - chưa thanh toán, 1- Còn nợ, 2 - Đã thanh toán ) |
integer |
None. |
statusused |
Trạng thái sử dụng (0 - chưa sửa dụng, 1- Đã sử dụng ) |
integer |
None. |
idcreate |
id người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
codecreate |
mã người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
namecreate |
Tên người quản lý hợp đồng |
string |
None. |
lstsv |
Danh sách gói khám |
Collection of HopDongKhamSucKhoeChiTietAdd |
None. |
lsthuman |
Danh sách nhân sự |
Collection of CustomerModelAdd |
None. |
qty |
Tổng số lượng |
decimal number |
None. |
total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
totalproduct |
Tổng tiền dịch vụ |
decimal number |
None. |
totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
promotion |
Tỷ lệ giảm giá cả hợp đồng |
decimal number |
None. |
totalpromotion |
Tổng tiền giảm giá cả hợp đông |
decimal number |
None. |
totaldeposit |
Tổng tiền đã thanh toán |
decimal number |
None. |
totalpatient |
Thành tiền phải thu |
decimal number |
None. |
ordering |
STT |
integer |
None. |
qtyhuman |
SL Nhan vien |
integer |
None. |
ghichu |
Ghi chú |
string |
None. |