| Name | Description | Type | Additional information |
|---|---|---|---|
| id | string |
None. |
|
| vongchan_hinhthai_gay |
Vọng chẩn hình thái gầy true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_hinhthai_beo |
Vọng chẩn hình thái béo true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_hinhthai_candoi |
Vọng chẩn hình thái cân đối true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_hinhthai_namco |
Vọng chẩn hình thái nằm co true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_hinhthai_namduoi |
Vọng chẩn hình thái nằm duỗi true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_hinhthai_uatinh |
Vọng chẩn hình thái ưa tĩnh true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_hinhthai_uadong |
Vọng chẩn hình thái ưa động true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_hinhthai_khac |
Vọng chẩn hình thái khác true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_than_conthan |
Vọng chẩn thần còn thần true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_than_khongconthan |
Vọng chẩn thần không còn thần true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_than_khac |
Vọng chẩn thần khác true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_sac_bech |
Vọng chẩn sắc bệch true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_sac_do |
Vọng chẩn sắc đỏ true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_sac_vang |
Vọng chẩn sắc vàng true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_sac_xanh |
Vọng chẩn sắc xanh true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_sac_den |
Vọng chẩn sắc đen true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_sac_binhthuong |
Vọng chẩn sắc bình thường true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_sac_khac |
Vọng chẩn sắc khác true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_trach_tuoinhuan |
Vọng chẩn trạch tươi nhuận true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_trach_kho |
Vọng chẩn trạch khô true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_trach_khac |
Vọng chẩn trạch khác true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_hinhthai_binhthuong |
Vọng chẩn lưỡi hình thái bình thường true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_hinhthai_lech |
Vọng chẩn lưỡi hình thái lệch true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_hinhthai_rut |
Vọng chẩn lưỡi hình thái rụt true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_hinhthai_khac |
Vọng chẩn lưỡi hình thái khác true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_chatluoi_dam |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi đạm true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_beu |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi bệu true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_gaymong |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi gầy mỏng true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_nut |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi nứt true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_cung |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi cứng true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_loet |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi loét true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_hong |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi hồng true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_nhot |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi nhợt true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_do |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi đỏ true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_dosam |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi đỏ sẫm true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_tim |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi tím true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_chatluoi_khac |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi khác true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_co |
Vọng chẩn lưỡi rêu lưỡi true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_khong |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_bong |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi bong true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_day |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi dầy true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_mong |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi mỏng true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_uot |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi ướt true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_kho |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi khô true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_nhuan |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi nhuận true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_dinh |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi khô true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_trang |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi trắng true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_vang |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi vàng true/false |
boolean |
None. |
| vongchan_luoi_reuluoi_khac |
Vọng chẩn lưỡi chất lưỡi rêu lưỡi khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_binhthuong |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói bình thường true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_to |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói to true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_nho |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói nhỏ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_dutquang |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói đứt quãng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_khan |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói khàn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_ngong |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói ngọng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_mat |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói mất true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_tiengnoi_khac |
Văn chẩn âm thanh tiếng nói khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_binhthuong |
Văn chẩn hơi thở bình thường true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_dutquang |
Văn chẩn hơi thở đứt quãng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_ngan |
Văn chẩn hơi thở ngắn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_manh |
Văn chẩn hơi thở mạnh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_yeu |
Văn chẩn hơi thở yếu true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_tho |
Văn chẩn hơi thở thô true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_rit |
Văn chẩn hơi thở rít true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_khokhe |
Văn chẩn hơi thở khò khè true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_cham |
Văn chẩn hơi thở chậm true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_gap |
Văn chẩn hơi thở gấp true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_hoitho_khac |
Văn chẩn hơi thở khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_co |
Văn chẩn ho có ho true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_khong |
Văn chẩn ho có không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_holientuc |
Văn chẩn ho ho liên tục true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_con |
Văn chẩn ho ho cơn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_it |
Văn chẩn ho ho ít true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_nhieu |
Văn chẩn ho ho nhiều true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_khan |
Văn chẩn ho ho khan true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_codom |
Văn chẩn ho ho có đờm true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_ho_khac |
Văn chẩn ho ho khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_o_co |
Văn chẩn âm thanh ợ có ợ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_o_khong |
Văn chẩn âm thanh ợ không ợ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_nac_co |
Văn chẩn âm thanh nấc có nấc true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_amthanh_nac_khong |
Văn chẩn âm thanh nấc không nấc true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_co |
Văn chẩn mùi cơ thể có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_khong |
Văn chẩn mùi cơ thể không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_chua |
Văn chẩn mùi cơ thể chua true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_kham |
Văn chẩn mùi cơ thể khắm true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_tanh |
Văn chẩn mùi cơ thể tanh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_thoi |
Văn chẩn mùi cơ thể thối true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_hoi |
Văn chẩn mùi cơ thể hôi true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_muicothe_khac |
Văn chẩn mùi cơ thể khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_co |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_khong |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_dom |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý đờm true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_chatnon |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý chất nôn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_phan |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý phân true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_nuoctieu |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý nước tiểu true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_khihu |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý khí hư true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_kinhnguyet |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý kinh nguyệt true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mui_chatthaibieuhienbenhly_khac |
Văn chẩn mùi chất thải biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_thichnong |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý thích nóng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_sonong |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý sợ nóng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_thichmat |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý thích mát true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_somat |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý sợ mát true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_trongnguoinong |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý trong người nóng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_trongnguoilanh |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý trong người lạnh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_retrun |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý trong rét rung true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_hannhietvanglai |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý hàn nhiệt vãng lai true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_hannhiet_bieuhienbenhly_khac |
Vấn chẩn hàn nhiệt biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mohoi_binhthuong |
Vấn chẩn mồ hôi bình thường true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mohoi_khongcomoihoi |
Vấn chẩn mồ hôi không có mồ hôi true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mohoi_tuhan |
Vấn chẩn mồ hôi tự hãn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mohoi_daohan |
Vấn chẩn mồ hôi đạo hãn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mohoi_nhieu |
Vấn chẩn mồ hôi nhiều true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mohoi_it |
Vấn chẩn mồ hôi ít true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_mohoi_khac |
Vấn chẩn mồ hôi khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_co |
Vấn chẩn đầu mặt cổ có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_khong |
Vấn chẩn đầu mặt cổ không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_motchot |
Vấn chẩn đầu mặt cổ đau đầu một chỗ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_nuadau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ đau đầu nửa đầu true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_cadau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ đau đầu cả đầu true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_dichuyen |
Vấn chẩn đầu mặt cổ đau đầu di chuyển true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_eam |
Vấn chẩn đầu mặt cổ đau đầu ê ẩm true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_nhoi |
Vấn chẩn đầu mặt cổ đau đầu nhói true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_cang |
Vấn chẩn đầu mặt cổ đau căng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_nangdau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ nặng đầu true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_dauthat |
Vấn chẩn đầu mặt cổ dau that true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_daudau_khac |
Vấn chẩn đầu mặt cổ khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_hoamatchongmat_co |
Vấn chẩn đầu mặt cổ hoa mắt chóng mặt có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_hoamatchongmat_khong |
Vấn chẩn đầu mặt cổ hoa mắt chóng mặt không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mat_nhinkhongro |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mắt nhìn không rõ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mat_dau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mắt đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mat_khac |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mắt khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_tai_u |
Vấn chẩn đầu mặt cổ tai ù true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_tai_diec |
Vấn chẩn đầu mặt cổ tai điếc true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_tai_dau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ tai đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_tai_khac |
Vấn chẩn đầu mặt cổ tai khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mui_ngat |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mũi ngạt true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mui_chaynuoc |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mũi chảy nước true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mui_chaymaucam |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mũi chảy máu cam true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mui_dau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mũi đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_mui_khac |
Vấn chẩn đầu mặt cổ mũi khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_hong_dau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ họng đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_hong_kho |
Vấn chẩn đầu mặt cổ họng khô true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_hong_khac |
Vấn chẩn đầu mặt cổ họng khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_covai_moi |
Vấn chẩn đầu mặt cổ cổ vai mỏi true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_covai_dau |
Vấn chẩn đầu mặt cổ cổ vai đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_covai_khovandong |
Vấn chẩn đầu mặt cổ cổ vai có vận động true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daumatco_covai_khac |
Vấn chẩn đầu mặt cổ cổ vai khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_lung_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn lưng biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_lung_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn lưng biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_lung_bieuhienbenhly_moilung |
Vấn chẩn lưng biểu hiện bệnh lý mỏi lưng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_lung_bieuhienbenhly_dau |
Vấn chẩn lưng biểu hiện bệnh lý đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_lung_bieuhienbenhly_khovandong |
Vấn chẩn lưng biểu hiện bệnh lý khó vận động true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_lung_bieuhienbenhly_khac |
Vấn chẩn lưng biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_tuc |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý tức true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_dau |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_ngotngatkhotho |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý ngột ngạt khó thở true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_dautuccanhsuon |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý đau tức cạnh sườn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_danhtrongnguc |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý đánh trống nguc true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_nguc_bieuhienbenhly_khac |
Vấn chẩn ngực biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_bung_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn bụng biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_bung_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn bụng biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_bung_bieuhienbenhly_dau |
Vấn chẩn bụng biểu hiện bệnh lý đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_bung_bieuhienbenhly_soibung |
Vấn chẩn bụng biểu hiện bệnh lý sôi bụng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_bung_bieuhienbenhly_nongruot |
Vấn chẩn bụng biểu hiện bệnh lý nóng ruột true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_bung_bieuhienbenhly_daytruong |
Vấn chẩn bụng biểu hiện bệnh lý đầy trướng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_bung_bieuhienbenhly_khac |
Vấn chẩn bụng biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_dau |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý đau true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_te |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý tê true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_buon |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý buồn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_moi |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý mỏi true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_nhuc |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý nhức true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_nong |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý nóng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_lanh |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý lạnh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_chantay_bieuhienbenhly_khac |
Vấn chẩn chân tay biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_thichnong |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý thích nóng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_thichmat |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý thích mát true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_annhieu |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý ăn nhiều true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_anit |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý ăn ít true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_dangmieng |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý đắng miệng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_nhatmieng |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý nhạt miệng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_theman |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý thèm ăn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_chanan |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý chán ăn true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_anvaobungchuong |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý ăn vào bụng chướng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_an_bieuhienbenhly_khac |
Vấn chẩn ăn biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_uong_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn uống biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_uong_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn uống biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_uong_bieuhienbenhly_thichuong_mat |
Vấn chẩn uống biểu hiện bệnh lý thích uống mát true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_uong_bieuhienbenhly_thichuong_amnong |
Vấn chẩn uống biểu hiện bệnh lý thích uống ấm nóng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_uong_bieuhienbenhly_thichuong_nhieu |
Vấn chẩn uống biểu hiện bệnh lý thích uống nhiều true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_uong_bieuhienbenhly_thichuong_it |
Vấn chẩn uống biểu hiện bệnh lý thích uống ít true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_uong_bieuhienbenhly_thichuong_khac |
Vấn chẩn uống biểu hiện bệnh lý thích uống khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn đại tiểu tiện biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn đại tiểu tiện biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_vang |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện vàng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_do |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện đỏ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_duc |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện đục true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_buot |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện buốt true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_rat |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện rắt true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_khongtuchu |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện không tự chủ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_bi |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện bí true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_tieutien_khac |
Vấn chẩn đại tiểu tiện tiểu tiện khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_daitien_tao |
Vấn chẩn đại tiểu tiện đại tiện táo true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_daitien_nat |
Vấn chẩn đại tiểu tiện đại tiện nát true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_daitien_song |
Vấn chẩn đại tiểu tiện đại tiện sống true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_daitien_long |
Vấn chẩn đại tiểu tiện đại tiện lỏng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_daitien_nhaymui |
Vấn chẩn đại tiểu tiện đại tiện nhày mũi true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_daitien_bi |
Vấn chẩn đại tiểu tiện đại tiện bí true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_daitieutien_daitien_khac |
Vấn chẩn đại tiểu tiện đại tiện khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_ngu_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn ngủ biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_ngu_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn ngủ biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_ngu_khovaogiacngu |
Vấn chẩn ngủ biểu hiện bệnh lý khó vào giấc ngủ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_ngu_haytinh |
Vấn chẩn ngủ biểu hiện bệnh lý hay tỉnh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_ngu_hayme |
Vấn chẩn ngủ biểu hiện bệnh lý hay mê true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_ngu_nguit |
Vấn chẩn ngủ biểu hiện bệnh lý ngủ ít true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_ngu_khac |
Vấn chẩn ngủ biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_bieuhienbenhly_co |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_bieuhienbenhly_khong |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_bieuhienbenhly_manduc |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản biểu hiện bệnh lý mãn dục true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_namgioi_lietduong |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nam giới mãn dục true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_namgioi_ditinh |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nam giới dị tinh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_namgioi_hoattinh |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nam giới hoạt tinh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_namgioi_mongtinh |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nam giới mộng tinh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_namgioi_lanhtinh |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nam giới lãnh tinh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_namgioi_khac |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nam giới khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_vosinh |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới vô sinh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_dongthai |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới động thai true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_saythai |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới sảy thai true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_saythailientiep |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới sảy thai liên tiếp true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_khac |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới sảy thai liên tiếp true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_kinhnguyet_benhly_co |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới kinh nguyệt biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_kinhnguyet_benhly_khong |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới kinh nguyệt biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_roiloankinhnguyet_truocky |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới rối loạn kinh nguyệt trước kỳ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_roiloankinhnguyet_sauky |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới rối loạn kinh nguyệt sau kỳ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_roiloankinhnguyet_bekinh |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới rối loạn kinh nguyệt bế kinh true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_roiloankinhnguyet_khac |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới rối loạn kinh nguyệt khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_thongkinh_truocky |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới thông kinh trước kỳ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_thongkinh_trongky |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới thông kinh trong kỳ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_thongkinh_sauky |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới thông kinh sau kỳ true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_thongkinh_khac |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới thông kinh khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_doiha_benhly_co |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới đới hạ biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_doiha_benhly_khong |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới đới hạ biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_doiha_benhly_vang |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới đới hạ biểu hiện bệnh lý vàng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_doiha_benhly_trang |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới đới hạ biểu hiện bệnh lý trắng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_doiha_benhly_hong |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới đới hạ biểu hiện bệnh lý hồng true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_doiha_benhly_hoi |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới đới hạ biểu hiện bệnh lý hôi true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_doiha_benhly_khac |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới đới hạ biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_cacyeutolienquanxuathienbenh_co |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới các yếu tố liên quan đến xuất hiện bệnh có true/false |
boolean |
None. |
| vanchan_khanangsinhduc_nugioi_cacyeutolienquanxuathienbenh_khong |
Vấn chẩn khả năng sinh dục - sinh sản nữ giới các yếu tố liên quan đến xuất hiện bệnh không true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bieuhienbenhly_co |
Thiết chẩn, xúc chẩn biểu hiện bệnh lý co true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bieuhienbenhly_khong |
Thiết chẩn, xúc chẩn biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_kho |
Thiết chẩn, xúc chẩn da khô true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_nong |
Thiết chẩn, xúc chẩn da nóng true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_lanh |
Thiết chẩn, xúc chẩn da lạnh true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_uot |
Thiết chẩn, xúc chẩn da ướt true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_chantaynong |
Thiết chẩn, xúc chẩn da chân tay nóng true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_chantaylanh |
Thiết chẩn, xúc chẩn da chân tay lạnh true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_amlom |
Thiết chẩn, xúc chẩn da chân tay ấm lõng true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_amdau |
Thiết chẩn, xúc chẩn da chân tay ấm đau true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_ucuc |
Thiết chẩn, xúc chẩn da chân tay u cục true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_da_khac |
Thiết chẩn, xúc chẩn da chân tay khác true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_coxuongkhop_bieuhienbenhly_co |
Thiết chẩn, xúc chẩn cơ xương khợp biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_coxuongkhop_bieuhienbenhly_khong |
Thiết chẩn, xúc chẩn cơ xương khợp biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_coxuongkhop_memnheo |
Thiết chẩn, xúc chẩn cơ xương khợp biểu hiện bệnh lý mềm nhẽo true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_coxuongkhop_cangcung |
Thiết chẩn, xúc chẩn cơ xương khợp biểu hiện bệnh lý căng cứng true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_coxuongkhop_andau |
Thiết chẩn, xúc chẩn cơ xương khợp biểu hiện bệnh lý ấn đau true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_coxuongkhop_khac |
Thiết chẩn, xúc chẩn cơ xương khợp biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_bieuhienbenhly_co |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_bieuhienbenhly_khong |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_chuong |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý chướng true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_tich |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý tích true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_tu |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý tụ true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_thienan |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý thiện án true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_cuan |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý cự án true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_bung_khac |
Thiết chẩn, xúc chẩn bụng biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_mohoi_benhly_co |
Thiết chẩn, xúc chẩn mồ hôi biểu hiện bệnh lý có true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_mohoi_benhly_khong |
Thiết chẩn, xúc chẩn mồ hôi biểu hiện bệnh lý không true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_mohoi_toanthan |
Thiết chẩn, xúc chẩn mồ hôi biểu hiện bệnh lý toàn thân true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_mohoi_tran |
Thiết chẩn, xúc chẩn mồ hôi biểu hiện bệnh lý trán true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_mohoi_tay |
Thiết chẩn, xúc chẩn mồ hôi biểu hiện bệnh lý tay true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_mohoi_chan |
Thiết chẩn, xúc chẩn mồ hôi biểu hiện bệnh lý chân true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_xucchan_mohoi_khac |
Thiết chẩn, xúc chẩn mồ hôi biểu hiện bệnh lý khác true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_tram |
Thiết chẩn, mạch chẩn trầm true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_tri |
Thiết chẩn, mạch chẩn trì true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_phu |
Thiết chẩn, mạch chẩn phù true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_sac |
Thiết chẩn, mạch chẩn sác true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_hoat |
Thiết chẩn, mạch chẩn hoạt true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_huyen |
Thiết chẩn, mạch chẩn huyền true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_nhu |
Thiết chẩn, mạch chẩn nhu true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_khac |
Thiết chẩn, mạch chẩn khác true/false |
boolean |
None. |
| thietchan_machchan_tongkham_benphai |
Thiết chẩn, mạch chẩn tổng khám bên phải khí dương true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_tongkham_bentrai |
Thiết chẩn, mạch chẩn tổng khám bên phải khí âm true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_thon1 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái thốn 1 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_thon2 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái thốn 2 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_thon3 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái thốn 3 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_quan1 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái quan 1 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_quan2 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái quan 2 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_quan3 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái quan 3 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_xich1 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái xích 1 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_xich2 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái xích 2 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtaytrai_xich3 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay trái xích 3 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_thon1 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải thốn 1 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_thon2 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải thốn 2 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_thon3 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải thốn 3 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_quan1 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải quan 1 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_quan2 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải quan 2 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_quan3 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải quan 3 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphaixich1 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải xích 1 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_xich2 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải xích 2 true/false |
string |
None. |
| thietchan_machchan_vikham_machtayphai_xich3 |
Thiết chẩn, mạch chẩn vi khám mạch tay phải xích 3 true/false |
string |
None. |
| gynecological |
Khám phụ khoa |
boolean |
None. |
| lanmangthai |
Lần mang thai |
integer |
None. |
| sothai |
Số thai |
integer |
None. |
| tensothai |
Tên số thai |
string |
None. |
| tuoithai |
Tuổi tuần thai |
integer |
None. |
| ngaythai |
Ngày Tuổi thai |
integer |
None. |
| ngaydusinh |
Ngày dự sinh yyyyMMdd |
string |
None. |
| khamngoai_bctc |
Khám ngoài BCTC |
string |
None. |
| khamngoai_vb |
Khám ngoài VB |
string |
None. |
| khamngoai_tc |
Khám ngoài TC |
string |
None. |
| khamngoai_timthai |
Khám ngoài tim thai |
string |
None. |
| khamngoai_gotucung |
Khám ngoài gò tử cung |
string |
None. |
| khamtrong_amdao |
Khám trong |
string |
None. |
| khamtrong_ctc |
Khám trong CTC |
string |
None. |
| khamtrong_oi |
Khám trong ối |
string |
None. |
| khamtrong_ngoi |
Khám trong ngôi |
string |
None. |
| khamtrong_khungchau |
Khám trong khung chậu |
string |
None. |
| benhlythaiky_thaingungphattrien |
Bệnh lý thai kỳ thai ngừng phát triển |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_vetmocubocnhanxo |
Bệnh lý thai kỳ thai vết mổ cũ bóc nhân xơ |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_vetmoculaythai |
Bệnh lý thai kỳ thai vết mổ lấy thai |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_viemgansieuvib |
Bệnh lý thai kỳ thai viêm gan siêu vi b |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_khaueoctc |
Bệnh lý thai kỳ thai khâu eo CTC |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_chuyendasinh |
Bệnh lý thai kỳ thai chuyển dạ sinh |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_tieuduongthaiky |
Bệnh lý thai kỳ thai tiểu đường thai kỳ |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_gbsduongtinh |
Bệnh lý thai kỳ thai GBS dương tính |
boolean |
None. |
| benhlythaiky_caohuyetap |
Bệnh lý thai kỳ thai cao huyết áp |
string |
None. |
| tiensu_sanhnon |
Tiền sử sinh non |
boolean |
None. |
| tiensu_thailuu24tuan |
Tiền sử thai lưu >24 tuần |
boolean |
None. |
| tiensu_tieuduongthaiky |
Tiền sử tiểu đường thai kỳ |
boolean |
None. |
| tiensu_hoeoctc |
Tiền sử hở eo CTC |
boolean |
None. |
| tiensu_phauthuatngoaikhoa |
Tiền sử phẫu thuật ngoại khoa |
boolean |
None. |
| tiensu_tiensangiat |
Tiền sử tiền sản giật |
boolean |
None. |
| daduoctuvansanh |
Đã được tư vấn sanh |
boolean |
None. |
| lstlansinh |
danh sách lần sinh |
Collection of KhamSanPhuKhoaModelAdd |
None. |
| ketluan |
Kết luận |
string |
None. |
| polynoinactucung |
Poly nội nạc tử cung |
boolean |
None. |
| roiloantienmankinh |
Rối loạn tiền mãn kinh |
boolean |
None. |
| thaingoaitucung |
Thai ngoài tử cung |
boolean |
None. |
| daubungvungchauman |
Đau bụng vùng chậu mạn |
boolean |
None. |
| viemtuyenbartholin |
Viêm tuyến Bartholin |
boolean |
None. |
| viemphanphu |
Viêm phần phụ |
boolean |
None. |
| viemadenomyosis |
Viêm Adenomyosis |
boolean |
None. |
| roiloankinhnguyet |
Rối loạn kinh nguyệt |
boolean |
None. |
| roiloankinhnguyet_doroiloanrungtrung |
Rối loạn kinh nguyệt do rối loạn rụng trúng |
boolean |
None. |
| roiloankinhnguyet_doroiloandongmau |
Rối loạn kinh nguyệt do rối loạn đông máu |
boolean |
None. |
| roiloankinhnguyet_khongronguyennhan |
Rối loạn kinh nguyệt không rõ nguyên nhân |
boolean |
None. |
| roiloankinhnguyet_khongduocphanloai |
Rối loạn kinh nguyệt không được phân loại |
boolean |
None. |
| lotuyenctc |
Lộ tuyến CTC |
boolean |
None. |
| lotuyenctc_giaidoantaitao |
Lộ tuyến CTC giai đoạn tái tạo |
boolean |
None. |
| lotuyenctc_viemlotuyenctc |
Lộ tuyến CTC viêm lộ tuyến CTC |
boolean |
None. |
| unangbuongtrung |
U nang buồng trứng |
boolean |
None. |
| unangbuongtrung_dangubi |
U nang buồng trứng dạng u bì |
boolean |
None. |
| unangbuongtrung_danghonhop |
U nang buồng trứng dạng hỗn hợp |
boolean |
None. |
| unangbuongtrung_danglnmtc |
U nang buồng trứng dạng LNMTC |
boolean |
None. |
| unangbuongtrung_dangthanhdich |
U nang buồng trứng dạng thanh dịch |
boolean |
None. |
| unangbuongtrung_dangxuathuyet |
U nang buồng trứng dạng xuất huyết |
boolean |
None. |
| usotucung |
U sơ tử cung |
boolean |
None. |
| usotucung_dangtrongco |
U sơ tử cung dạng trong cơ |
boolean |
None. |
| usotucung_dangduoiniemmac |
U sơ tử cung dạng dưới niêm mạc |
boolean |
None. |
| usotucung_dangduoithanhmac |
U sơ tử cung dạng dưới thành mạc |
boolean |
None. |
| usotucung_dangtronglongtccocuong |
U sơ tử cung dạng trong lòng tử cung có cuống |
boolean |
None. |
| viemamho |
Viêm âm hộ |
boolean |
None. |
| viemamho_dokichen |
Viêm âm hộ do lichen |
boolean |
None. |
| viemamdao_dovikhuan |
Viêm âm hộ do vi khuẩn |
boolean |
None. |
| viemamdao_doherpes |
Viêm âm hộ do herpes |
boolean |
None. |
| viemamdao_docondyloma |
Viêm âm hộ do condyloma |
boolean |
None. |
| viemamdao |
Viêm âm đạo |
boolean |
None. |
| viemamdao_donam |
Viêm âm đạo do nấm |
boolean |
None. |
| viemamdao_trichomonas |
Viêm âm đạo do trichomonas |
boolean |
None. |
| viemamdao_tapkhuan |
Viêm âm đạo do tạp khuẩn |
boolean |
None. |
| khongquanhe |
Không quan hệ |
boolean |
None. |
| coquanhe |
Có quan hệ |
boolean |
None. |
| para |
Para |
integer |
None. |
| kykinhcuoi |
Kỳ kinh cuối |
integer |
None. |
| kykinhcuoi_khac |
Kỳ kinh cuối khác |
string |
None. |
| khamphukhoa |
Khám phụ khoa |
string |
None. |
| anh_mattrai |
Ảnh mắt trái |
string |
None. |
| anh_matphai |
Ảnh mắt trái |
string |
None. |
| anh_noisoi1 |
Ảnh nội soi 1 |
string |
None. |
| anh_noisoi2 |
Ảnh nội soi 2 |
string |
None. |
| anh_noisoi3 |
Ảnh nội soi 3 |
string |
None. |
| anh_noisoi4 |
Ảnh nội soi 4 |
string |
None. |
| clsdaco |
CLS đã có |
string |
None. |
| tiensubenh |
Tiền sử bệnh |
string |
None. |
| phacdieutri |
Phác điều trị |
string |
None. |
| phacdochamcuu |
phác đồ châm cứu |
string |
None. |
| thiluckhongkinhmattrai |
Thị thực không kinh mắt trái |
string |
None. |
| thiluckhongkinhmatphai |
Thị thực không kinh mắt phải |
string |
None. |
| thiluckinhlomatphai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
| thiluckinhlomattrai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
| thongsokinhcumatphaisph |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
| thongsokinhcumattraisph |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
| thongsokinhcumatphaicyl |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
| thongsokinhcumattraicyl |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
| thongsokinhcumatphaiax |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
| thongsokinhcumattraiax |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
| thiluckinhcumatphai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
| thiluckinhcumattrai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
| thongsokinhmoimatphaisph |
Thông số kinh mới mắt phải |
string |
None. |
| thongsokinhmoimattraisph |
Thông số kinh mới mắt trái |
string |
None. |
| thongsokinhmoimatphaicyl |
Thông số kinh mới mắt phải |
string |
None. |
| thongsokinhmoimattraicyl |
Thông số kinh mới mắt trái |
string |
None. |
| thongsokinhmoimatphaiax |
Thông số kinh mới mắt phải |
string |
None. |
| thongsokinhmoimattraiax |
Thông số kinh mới mắt trái |
string |
None. |
| thiluckinhmoimatphai |
Thị lực kinh mới mắt phải |
string |
None. |
| thiluckinhmoimattrai |
Thị lực kính mới mắt trái |
string |
None. |
| kinhdocsachmatphaisph |
Kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
| kinhdocsachmattraisph |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
| kinhdocsachmatphaicyl |
Kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
| kinhdocsachmattraicyl |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
| kinhdocsachmatphaiax |
Kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
| kinhdocsachmattraiax |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
| thiluckinhdocsachmatphai |
Thị lực kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
| thiluckinhdocsachmattrai |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
| khoangcachdongtumatphai |
Khoảng cách đồng tử mắt phải |
string |
None. |
| khoangcachdongtumattrai |
Khoảng cách đồng tử mắt trái |
string |
None. |
| nhanapmatphai |
Nhãn áp mắt phải |
string |
None. |
| nhanapmattrai |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
| khucxamaymatphaik0 |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
| khucxamaymattraik0 |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
| khucxamaymatphaik1 |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
| khucxamaymattraik1 |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
| khucxamaymatphaik2 |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
| khucxamaymattraik2 |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
| khucxamaymatphaika |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
| khucxamaymattraika |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
| testmumaumatphai |
Test mù màu mắt phải |
string |
None. |
| testmumaumattrai |
Test mù màu mắt trái |
string |
None. |
| isnotnotepart |
Hiện thị box khám cơ quan khác |
boolean |
None. |
| isnottiensubanthan |
Tiền sử bản thân |
boolean |
None. |
| isnotbmi |
Không đo dấu hiệu sinh tồn |
boolean |
None. |
| isnottiensugiadinh |
Tiền sử gia đình |
boolean |
None. |
| yearmonthday | integer |
None. |
|
| idkey | string |
None. |
|
| idpartner | string |
None. |
|
| idbrandpartner | string |
None. |
|
| name | string |
None. |
|
| phone | string |
None. |
|
| birthday | string |
None. |
|
| age | string |
None. |
|
| gender | string |
None. |
|
| namegender | string |
None. |
|
| address | string |
None. |
|
| addresssumary | string |
None. |
|
| namerelation | string |
None. |
|
| namecontact | string |
None. |
|
| phonecontact | string |
None. |
|
| namejob | string |
None. |
|
| nameducation | string |
None. |
|
| namenation | string |
None. |
|
| namereligion | string |
None. |
|
| blood | string |
None. |
|
| numberinsure1 | string |
None. |
|
| numberinsure2 | string |
None. |
|
| numberinsure3 | string |
None. |
|
| numberinsure4 | string |
None. |
|
| startdate | string |
None. |
|
| enddate | string |
None. |
|
| idobject | string |
None. |
|
| codeobject | string |
None. |
|
| nameobject | string |
None. |
|
| height |
Chiều cao |
decimal number |
None. |
| weight |
Cân nặng |
decimal number |
None. |
| bmi |
Chỉ số BMI |
decimal number |
None. |
| temperature |
Nhiệt độ |
decimal number |
None. |
| spo2 |
Spo2 |
decimal number |
None. |
| breathing |
Nhọp thở |
decimal number |
None. |
| pulse |
Nhịp tim |
decimal number |
None. |
| sys |
Huyết áp Tâm thu |
decimal number |
None. |
| dia |
Huyết áp tâm trường |
decimal number |
None. |
| circuit |
Mạch |
decimal number |
None. |
| issos |
Cấp cứu |
boolean |
None. |
| isovertime |
Khám ngoài giờ true/false |
boolean |
None. |
| note |
Ghi chú |
string |
None. |
| rate |
Tỷ lệ mức hưởng |
integer |
None. |
| isleft |
Trái tuyến |
boolean |
None. |
| isnotout |
Không phải đợt khám ngoại trú |
boolean |
None. |
| code |
Mã phiếu khám |
string |
None. |
| idreception |
id tiếp nhận |
string |
None. |
| codereception |
Mã tiếp nhạn |
string |
None. |
| datereception |
Ngày tiếp nhận yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| startmedicalbill |
Thời gian khám bắt đầu thực tế |
string |
None. |
| endmedicalbill |
Thời gian khám kết thúc thực tế |
string |
None. |
| startinsure |
Thời gian khám bắt đầu BHYT |
string |
None. |
| endinsure |
Thời gian khám kết thúc BHYT |
string |
None. |
| idcustomer |
mã bệnh nhân |
string |
None. |
| codecustomer |
tên bệnh nhân |
string |
None. |
| datecreate |
Ngày tạo phiếu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
| idclinic |
id phòng kham |
string |
None. |
| codeclinic |
mã phòng khám |
string |
None. |
| nameclinic |
tên phòng khám |
string |
None. |
| noteclinic |
ghi chú phòng kham |
string |
None. |
| iddepartment |
id khoa khám |
string |
None. |
| codedepartment |
mã khoa khám |
string |
None. |
| namedepartment |
tên khoa khám |
string |
None. |
| titledoctor |
chức danh bs khám |
string |
None. |
| iddoctor |
id bs khám |
string |
None. |
| codedoctor |
mã bs khám |
string |
None. |
| namedoctor |
tên bs khám |
string |
None. |
| idnurse |
id điều dưỡng 1 |
string |
None. |
| codenurse |
mã điều dưỡng 1 |
string |
None. |
| namenurse |
tên điều dưỡng 1 |
string |
None. |
| idnurse2 |
id điều dưỡng 2 |
string |
None. |
| codenurse2 |
Mã điều dưỡng 2 |
string |
None. |
| namenurse2 |
Tên điều dưỡng 2 |
string |
None. |
| iddoctorinsure |
id BS Khám BHYT |
string |
None. |
| pagedoctorinsure |
Số chứng chỉ hành nghề BS Khám BHYT |
string |
None. |
| codedoctorinsure |
mã BS Khám BHYT |
string |
None. |
| titledoctorinsure |
Chức danh BS Khám BHYT |
string |
None. |
| namedoctorinsure |
tên bác sĩ khám BHYT |
string |
None. |
| idcreate |
id người tạo phiếu |
string |
None. |
| codecreate |
Mã người tạo phiếu |
string |
None. |
| namecreate |
tên người tạo phiếu |
string |
None. |
| reason |
Lý do khám |
string |
None. |
| notebody |
Khám toàn thân |
string |
None. |
| notepart |
Các bộ phân |
string |
None. |
| content |
Tư vấn sale |
string |
None. |
| idmanager |
id nhân viên phụ trách |
string |
None. |
| codemanager |
mã nhân viên phụ trách |
string |
None. |
| namemanager |
Tên nhân viên phụ trách |
string |
None. |
| clinical |
Khám lâm sàng |
string |
None. |
| subclinicalready |
Cận lâm sàng đã có |
string |
None. |
| isallergy |
Dị ứng |
boolean |
None. |
| allergy |
Dị ứng |
string |
None. |
| prehistoric |
Tiền sử bản than |
string |
None. |
| prehistoricfamily |
Tiền sử gia đình |
string |
None. |
| advice |
Lời dặn |
string |
None. |
| reexamination |
Tài khám (true/false) |
boolean |
None. |
| numberreexamination |
Số ngày tái khám |
integer |
None. |
| datereexamination |
Ngày tài khám yyyyMMdd |
string |
None. |
| notereexamination |
Nội dung tái khám |
string |
None. |
| lsticdmain |
Chẩn bệnh chính ban đầu |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
| lsticdextra |
Chẩn đoán phụ ban đầu |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
| lsticdoriental |
Chẩn bệnh ban đầu YHCT |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
| lstsick |
Chẩn đoán bệnh |
Collection of MedicalBillSick |
None. |
| lsticdmainout |
Chẩn bệnh chính ra viện |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
| lsticdextraout |
Chẩn bệnh phụ ra viện |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
| lsticdorientalout |
Chẩn đoán YHCT ra viện |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
| vongchan |
Vọng chấn |
string |
None. |
| idluoi |
Khám lưỡi |
string |
None. |
| tenluoi |
Khám lưỡi |
string |
None. |
| vanchan |
Văn chẩn |
string |
None. |
| vaanchan |
Vấn chẩn |
string |
None. |
| xucchan |
Xúc chẩn |
string |
None. |
| machchantaytrai |
Mạch chẩn tay trái |
string |
None. |
| machchantayphai |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmpadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kcmtadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kckcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmpadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtmtadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxhtkcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmpadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtmtadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kxsdtkcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| skaiascopymt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| skaiascopymp |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxamtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxampkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxampcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxamtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxamptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxamttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxamptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxamttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxampcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxamtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinxakcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhinganmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| kdnnhingankcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
| ordering |
STT phiếu |
integer |
None. |
| number |
STT khám |
integer |
None. |
| idsolve |
id xử trí |
string |
None. |
| codesolve |
Mã xử trí |
string |
None. |
| namesolve |
Tên xử trí |
string |
None. |
| istreatmentout |
Là phòng khám điều trị ngoại trú |
boolean |
None. |
| obstetric |
Là phòng khám sản khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| ear |
Là phòng khám tai mũi họng true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| tooth |
Là phòng khám răng hàm mặt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| inside |
Là phòng khám nội khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| outside |
Là phòng khám ngoại khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| eye |
Là phòng khám mắt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| oriental |
Là phòng khám đông y true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| hemorrhoid |
Là phòng khám trĩ true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| diabete |
Là phòng khám tiểu đường true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| mental |
Là phòng khám tâm thấn true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| cancer |
Là phòng khám ung thư (true/false) (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
| examination |
Tài khám (true/false) |
boolean |
None. |
| datesolve |
thời gian xử trí thực tế |
string |
None. |
| dateinsuresolve |
thời gian xử trí bhyt |
string |
None. |
| idresult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
| coderesult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
| nameresult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
| lstprehistoric |
Tiền sử bản thân |
Collection of MedicalBillPrehistoricAdd |
None. |
| lstprehistoricrelationship |
Tiền sử bản thân gia đinh |
Collection of MedicalBillPrehistoricRelationshipAdd |
None. |
| lstlifestyle |
Lối sống |
Collection of MedicalBillLifeStyleAdd |
None. |
| lstepidemiology |
Dịch tễ |
Collection of MedicalBillEpidemiologyAdd |
None. |
| lstallergic |
Dị ứng |
Collection of MedicalBillAllergicAdd |
None. |
| lstsymptom |
Triệu chứng |
Collection of MedicalBillSymptomAdd |
None. |
| respiratorymedical |
Khám hô hấp |
string |
None. |
| skinmedical |
Khám da, cơ, xương |
string |
None. |
| cyclicmedical |
Khám tuần hoàn |
string |
None. |
| digestmedical |
Khám thận, tiết niệu |
string |
None. |
| nervemedical |
Khám thần kinh |
string |
None. |
| earmedical |
Khám tai mũi họng |
string |
None. |
| urologymedical |
Khám tiết niệu |
string |
None. |
| datenearest |
Ngày điều trị gần nhất |
string |
None. |
| nameicdnearest |
Chấn đoán điều trị gần nhất |
string |
None. |
| idresultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
| coderesultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
| nameresultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
| datereexam |
Ngày hẹn tái khám yyyyMMdd |
string |
None. |
| feedback |
Khách hàng phản hồi |
string |
None. |
| typevote |
Khách hàn đánh giá (1- Hài lòng, 2- Không hài lòng điều dưỡng, 3- Không hài lòng bác sỹ, 4-Không hài long cơ sở vật chất, 5- Giá dịch vụ quá cao, 5- Khác) |
integer |
None. |
| status |
Trạng thái(0 - Chờ khám, 1 - Đang khám, 2- Chờ kết luận, 3- Kết thúc) |
integer |
None. |
| idcare |
id người chăm sóc |
string |
None. |
| codecare |
Mã người chăm sóc |
string |
None. |
| namecare |
Người chăm sóc |
string |
None. |
| datecare |
Ngày chăm sóc yyyyMMddHHm |
string |
None. |
| fulltime |
Thời gian fulltime |
integer |
None. |
| total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
| totalinsure |
Tổng tiền BHYT |
decimal number |
None. |
| totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
| totalpatient |
Tổng tiền bênh nhân thanh toán |
decimal number |
None. |
| totalproduct |
Tổng tiền hàng hóa |
decimal number |
None. |
| totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
| totalstuff |
Tổng tiền vật tư |
decimal number |
None. |
| totaldrug |
Tổng tiền thuốc |
decimal number |
None. |
| totaltest |
Tổng tiền xét nghiệm |
decimal number |
None. |
| totalultrasound |
Tổng tiền siêu âm |
decimal number |
None. |
| totalendoscopic |
Tổng tiền nội soi |
decimal number |
None. |
| totaltip |
Tổng tiền phẫu thuật |
decimal number |
None. |
| totalimage |
Tổng tiền chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
| totaltheary |
Tổng tiền thủ thuật |
decimal number |
None. |
| totalfunction |
Tổng tiền thăm dò chức năng |
decimal number |
None. |
| qtyfunction |
Số lượng thăm dò chức năng |
decimal number |
None. |
| qtydrug |
Số lượng thuốc |
decimal number |
None. |
| qtystuff |
Số lượng vật tư |
decimal number |
None. |
| qtytest |
Số lượng xét nghiệm |
decimal number |
None. |
| qtyultrasound |
Số lượng siêu âm |
decimal number |
None. |
| qtyendoscopic |
Số lượng nội soi |
decimal number |
None. |
| qtytip |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
| qtyimage |
Số lượng chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
| qtytheary |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
| isnotrespiratory |
Hiện thị box khám hô hấp |
boolean |
None. |
| isnotskin |
Hiện thị box da, cơ xương |
boolean |
None. |
| isnoturology |
Hiện thị box khám tiết niệu |
boolean |
None. |
| isnotcyclic |
Hiện thị box khám tuần hoàn |
boolean |
None. |
| isnotdigest |
Hiện thị box khám tiêu hóa |
boolean |
None. |
| isnotear |
Hiện thị box khám tai mũi họng |
boolean |
None. |
| isnotnerve |
Hiện thị box khám thần kinh |
boolean |
None. |
| isnotlifestyle |
Hiện thị box thói quen sống |
boolean |
None. |
| isnotepidemiology |
Hiện thị box dịch tễ học |
boolean |
None. |
| isnotallergy |
Hiện thị box dị ứng phản ứng |
boolean |
None. |
| isnotsystom |
Hiện thị box dị triệu chứng |
boolean |
None. |
| isnoticd |
Hiện thị box icd |
boolean |
None. |
| lstdrug |
Danh sách thuốc |
Collection of PrescriptionDetail |
None. |
| lstsv |
Danh sách dịch vụ |
Collection of VoteService |
None. |