Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
id | string |
None. |
|
phacdieutri |
Phác điều trị |
string |
None. |
phacdochamcuu |
phác đồ châm cứu |
string |
None. |
thiluckhongkinhmattrai |
Thị thực không kinh mắt trái |
string |
None. |
thiluckhongkinhmatphai |
Thị thực không kinh mắt phải |
string |
None. |
thiluckinhlomatphai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
thiluckinhlomattrai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
thongsokinhcumatphaisph |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
thongsokinhcumattraisph |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
thongsokinhcumatphaicyl |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
thongsokinhcumattraicyl |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
thongsokinhcumatphaiax |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
thongsokinhcumattraiax |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
thiluckinhcumatphai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt phải |
string |
None. |
thiluckinhcumattrai |
Thị thực kĩnh lỗ mắt trái |
string |
None. |
thongsokinhmoimatphaisph |
Thông số kinh mới mắt phải |
string |
None. |
thongsokinhmoimattraisph |
Thông số kinh mới mắt trái |
string |
None. |
thongsokinhmoimatphaicyl |
Thông số kinh mới mắt phải |
string |
None. |
thongsokinhmoimattraicyl |
Thông số kinh mới mắt trái |
string |
None. |
thongsokinhmoimatphaiax |
Thông số kinh mới mắt phải |
string |
None. |
thongsokinhmoimattraiax |
Thông số kinh mới mắt trái |
string |
None. |
thiluckinhmoimatphai |
Thị lực kinh mới mắt phải |
string |
None. |
thiluckinhmoimattrai |
Thị lực kính mới mắt trái |
string |
None. |
kinhdocsachmatphaisph |
Kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
kinhdocsachmattraisph |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
kinhdocsachmatphaicyl |
Kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
kinhdocsachmattraicyl |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
kinhdocsachmatphaiax |
Kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
kinhdocsachmattraiax |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
thiluckinhdocsachmatphai |
Thị lực kính đọc sách mắt phải |
string |
None. |
thiluckinhdocsachmattrai |
Kính đọc sách mắt trái |
string |
None. |
khoangcachdongtumatphai |
Khoảng cách đồng tử mắt phải |
string |
None. |
khoangcachdongtumattrai |
Khoảng cách đồng tử mắt trái |
string |
None. |
nhanapmatphai |
Nhãn áp mắt phải |
string |
None. |
nhanapmattrai |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
khucxamaymatphaik0 |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
khucxamaymattraik0 |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
khucxamaymatphaik1 |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
khucxamaymattraik1 |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
khucxamaymatphaik2 |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
khucxamaymattraik2 |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
khucxamaymatphaika |
Khúc xạ máy mắt phải |
string |
None. |
khucxamaymattraika |
Nhãn áp mắt trái |
string |
None. |
testmumaumatphai |
Test mù màu mắt phải |
string |
None. |
testmumaumattrai |
Test mù màu mắt trái |
string |
None. |
isnotnotepart |
Hiện thị box khám cơ quan khác |
boolean |
None. |
isnottiensubanthan |
Tiền sử bản thân |
boolean |
None. |
isnotbmi |
Không đo dấu hiệu sinh tồn |
boolean |
None. |
isnottiensugiadinh |
Tiền sử gia đình |
boolean |
None. |
yearmonthday | integer |
None. |
|
idkey | string |
None. |
|
idpartner | string |
None. |
|
idbrandpartner | string |
None. |
|
name | string |
None. |
|
phone | string |
None. |
|
birthday | string |
None. |
|
age | string |
None. |
|
gender | string |
None. |
|
namegender | string |
None. |
|
address | string |
None. |
|
addresssumary | string |
None. |
|
namerelation | string |
None. |
|
namecontact | string |
None. |
|
phonecontact | string |
None. |
|
namejob | string |
None. |
|
nameducation | string |
None. |
|
namenation | string |
None. |
|
namereligion | string |
None. |
|
blood | string |
None. |
|
numberinsure1 | string |
None. |
|
numberinsure2 | string |
None. |
|
numberinsure3 | string |
None. |
|
numberinsure4 | string |
None. |
|
startdate | string |
None. |
|
enddate | string |
None. |
|
idobject | string |
None. |
|
codeobject | string |
None. |
|
nameobject | string |
None. |
|
height |
Chiều cao |
decimal number |
None. |
weight |
Cân nặng |
decimal number |
None. |
bmi |
Chỉ số BMI |
decimal number |
None. |
temperature |
Nhiệt độ |
decimal number |
None. |
spo2 |
Spo2 |
decimal number |
None. |
breathing |
Nhọp thở |
decimal number |
None. |
pulse |
Nhịp tim |
decimal number |
None. |
sys |
Huyết áp Tâm thu |
decimal number |
None. |
dia |
Huyết áp tâm trường |
decimal number |
None. |
circuit |
Mạch |
decimal number |
None. |
issos |
Cấp cứu |
boolean |
None. |
isovertime |
Khám ngoài giờ true/false |
boolean |
None. |
note |
Ghi chú |
string |
None. |
rate |
Tỷ lệ mức hưởng |
integer |
None. |
isleft |
Trái tuyến |
boolean |
None. |
isnotout |
Không phải đợt khám ngoại trú |
boolean |
None. |
code |
Mã phiếu khám |
string |
None. |
idreception |
id tiếp nhận |
string |
None. |
codereception |
Mã tiếp nhạn |
string |
None. |
datereception |
Ngày tiếp nhận yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
startmedicalbill |
Thời gian khám bắt đầu thực tế |
string |
None. |
endmedicalbill |
Thời gian khám kết thúc thực tế |
string |
None. |
startinsure |
Thời gian khám bắt đầu BHYT |
string |
None. |
endinsure |
Thời gian khám kết thúc BHYT |
string |
None. |
idcustomer |
mã bệnh nhân |
string |
None. |
codecustomer |
tên bệnh nhân |
string |
None. |
datecreate |
Ngày tạo phiếu yyyyMMddHHmm |
string |
None. |
idclinic |
id phòng kham |
string |
None. |
codeclinic |
mã phòng khám |
string |
None. |
nameclinic |
tên phòng khám |
string |
None. |
noteclinic |
ghi chú phòng kham |
string |
None. |
iddepartment |
id khoa khám |
string |
None. |
codedepartment |
mã khoa khám |
string |
None. |
namedepartment |
tên khoa khám |
string |
None. |
titledoctor |
chức danh bs khám |
string |
None. |
iddoctor |
id bs khám |
string |
None. |
codedoctor |
mã bs khám |
string |
None. |
namedoctor |
tên bs khám |
string |
None. |
idnurse |
id điều dưỡng 1 |
string |
None. |
codenurse |
mã điều dưỡng 1 |
string |
None. |
namenurse |
tên điều dưỡng 1 |
string |
None. |
idnurse2 |
id điều dưỡng 2 |
string |
None. |
codenurse2 |
Mã điều dưỡng 2 |
string |
None. |
namenurse2 |
Tên điều dưỡng 2 |
string |
None. |
iddoctorinsure |
id BS Khám BHYT |
string |
None. |
pagedoctorinsure |
Số chứng chỉ hành nghề BS Khám BHYT |
string |
None. |
codedoctorinsure |
mã BS Khám BHYT |
string |
None. |
titledoctorinsure |
Chức danh BS Khám BHYT |
string |
None. |
namedoctorinsure |
tên bác sĩ khám BHYT |
string |
None. |
idcreate |
id người tạo phiếu |
string |
None. |
codecreate |
Mã người tạo phiếu |
string |
None. |
namecreate |
tên người tạo phiếu |
string |
None. |
reason |
Lý do khám |
string |
None. |
notebody |
Khám toàn thân |
string |
None. |
notepart |
Các bộ phân |
string |
None. |
content |
Tư vấn sale |
string |
None. |
idmanager |
id nhân viên phụ trách |
string |
None. |
codemanager |
mã nhân viên phụ trách |
string |
None. |
namemanager |
Tên nhân viên phụ trách |
string |
None. |
clinical |
Khám lâm sàng |
string |
None. |
subclinicalready |
Cận lâm sàng đã có |
string |
None. |
isallergy |
Dị ứng |
boolean |
None. |
allergy |
Dị ứng |
string |
None. |
prehistoric |
Tiền sử bản than |
string |
None. |
prehistoricfamily |
Tiền sử gia đình |
string |
None. |
advice |
Lời dặn |
string |
None. |
reexamination |
Tài khám (true/false) |
boolean |
None. |
numberreexamination |
Số ngày tái khám |
integer |
None. |
datereexamination |
Ngày tài khám yyyyMMdd |
string |
None. |
notereexamination |
Nội dung tái khám |
string |
None. |
lsticdmain |
Chẩn bệnh chính ban đầu |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
lsticdextra |
Chẩn đoán phụ ban đầu |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
lsticdoriental |
Chẩn bệnh ban đầu YHCT |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
lstsick |
Chẩn đoán bệnh |
Collection of MedicalBillSick |
None. |
lsticdmainout |
Chẩn bệnh chính ra viện |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
lsticdextraout |
Chẩn bệnh phụ ra viện |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
lsticdorientalout |
Chẩn đoán YHCT ra viện |
Collection of MedicalBillICD |
None. |
vongchan |
Vọng chấn |
string |
None. |
idluoi |
Khám lưỡi |
string |
None. |
tenluoi |
Khám lưỡi |
string |
None. |
vanchan |
Văn chẩn |
string |
None. |
vaanchan |
Vấn chẩn |
string |
None. |
xucchan |
Xúc chẩn |
string |
None. |
machchantaytrai |
Mạch chẩn tay trái |
string |
None. |
machchantayphai |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmpadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kcmtadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kckcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmpadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtmtadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxhtkcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmpadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtmtadd |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kxsdtkcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
skaiascopymt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
skaiascopymp |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxamtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxampkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxampcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxamtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxamptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxamttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxamptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxamttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxampcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxamtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinxakcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmtkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmpkhongkinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmpcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmtcau |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmptru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmttru |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmptruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmttruc |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmpcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhinganmtcokinh |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
kdnnhingankcdt |
Mạch chẩn tay phải |
string |
None. |
ordering |
STT phiếu |
integer |
None. |
number |
STT khám |
integer |
None. |
idsolve |
id xử trí |
string |
None. |
codesolve |
Mã xử trí |
string |
None. |
namesolve |
Tên xử trí |
string |
None. |
istreatmentout |
Là phòng khám điều trị ngoại trú |
boolean |
None. |
obstetric |
Là phòng khám sản khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
ear |
Là phòng khám tai mũi họng true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
tooth |
Là phòng khám răng hàm mặt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
inside |
Là phòng khám nội khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
outside |
Là phòng khám ngoại khoa true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
eye |
Là phòng khám mắt true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
oriental |
Là phòng khám đông y true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
hemorrhoid |
Là phòng khám trĩ true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
diabete |
Là phòng khám tiểu đường true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
mental |
Là phòng khám tâm thấn true/false (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
cancer |
Là phòng khám ung thư (true/false) (lấy dữ liệu khi chọn phòng khám) |
boolean |
None. |
examination |
Tài khám (true/false) |
boolean |
None. |
datesolve |
thời gian xử trí thực tế |
string |
None. |
dateinsuresolve |
thời gian xử trí bhyt |
string |
None. |
idresult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
coderesult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
nameresult |
Kết quả điều trị |
string |
None. |
lstprehistoric |
Tiền sử bản thân |
Collection of MedicalBillPrehistoricAdd |
None. |
lstprehistoricrelationship |
Tiền sử bản thân gia đinh |
Collection of MedicalBillPrehistoricRelationshipAdd |
None. |
lstlifestyle |
Lối sống |
Collection of MedicalBillLifeStyleAdd |
None. |
lstepidemiology |
Dịch tễ |
Collection of MedicalBillEpidemiologyAdd |
None. |
lstallergic |
Dị ứng |
Collection of MedicalBillAllergicAdd |
None. |
lstsymptom |
Triệu chứng |
Collection of MedicalBillSymptomAdd |
None. |
respiratorymedical |
Khám hô hấp |
string |
None. |
skinmedical |
Khám da, cơ, xương |
string |
None. |
cyclicmedical |
Khám tuần hoàn |
string |
None. |
digestmedical |
Khám thận, tiết niệu |
string |
None. |
nervemedical |
Khám thần kinh |
string |
None. |
earmedical |
Khám tai mũi họng |
string |
None. |
urologymedical |
Khám tiết niệu |
string |
None. |
datenearest |
Ngày điều trị gần nhất |
string |
None. |
nameicdnearest |
Chấn đoán điều trị gần nhất |
string |
None. |
idresultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
coderesultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
nameresultfeedback |
Kết quả của đợt điều trị |
string |
None. |
datereexam |
Ngày hẹn tái khám yyyyMMdd |
string |
None. |
feedback |
Khách hàng phản hồi |
string |
None. |
typevote |
Khách hàn đánh giá (1- Hài lòng, 2- Không hài lòng điều dưỡng, 3- Không hài lòng bác sỹ, 4-Không hài long cơ sở vật chất, 5- Giá dịch vụ quá cao, 5- Khác) |
integer |
None. |
status |
Trạng thái(0 - Chờ khám, 1 - Đang khám, 2- Chờ kết luận, 3- Kết thúc) |
integer |
None. |
idcare |
id người chăm sóc |
string |
None. |
codecare |
Mã người chăm sóc |
string |
None. |
namecare |
Người chăm sóc |
string |
None. |
datecare |
Ngày chăm sóc yyyyMMddHHm |
string |
None. |
fulltime |
Thời gian fulltime |
integer |
None. |
total |
Tổng tiền |
decimal number |
None. |
totalinsure |
Tổng tiền BHYT |
decimal number |
None. |
totaltax |
Tổng tiền thuế |
decimal number |
None. |
totalpatient |
Tổng tiền bênh nhân thanh toán |
decimal number |
None. |
totalproduct |
Tổng tiền hàng hóa |
decimal number |
None. |
totaldiscount |
Tổng tiền giảm giá |
decimal number |
None. |
totalstuff |
Tổng tiền vật tư |
decimal number |
None. |
totaldrug |
Tổng tiền thuốc |
decimal number |
None. |
totaltest |
Tổng tiền xét nghiệm |
decimal number |
None. |
totalultrasound |
Tổng tiền siêu âm |
decimal number |
None. |
totalendoscopic |
Tổng tiền nội soi |
decimal number |
None. |
totaltip |
Tổng tiền phẫu thuật |
decimal number |
None. |
totalimage |
Tổng tiền chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
totaltheary |
Tổng tiền thủ thuật |
decimal number |
None. |
totalfunction |
Tổng tiền thăm dò chức năng |
decimal number |
None. |
qtyfunction |
Số lượng thăm dò chức năng |
decimal number |
None. |
qtydrug |
Số lượng thuốc |
decimal number |
None. |
qtystuff |
Số lượng vật tư |
decimal number |
None. |
qtytest |
Số lượng xét nghiệm |
decimal number |
None. |
qtyultrasound |
Số lượng siêu âm |
decimal number |
None. |
qtyendoscopic |
Số lượng nội soi |
decimal number |
None. |
qtytip |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
qtyimage |
Số lượng chẩn đoán hình ảnh |
decimal number |
None. |
qtytheary |
Số lượng thủ thuật |
decimal number |
None. |
isnotrespiratory |
Hiện thị box khám hô hấp |
boolean |
None. |
isnotskin |
Hiện thị box da, cơ xương |
boolean |
None. |
isnoturology |
Hiện thị box khám tiết niệu |
boolean |
None. |
isnotcyclic |
Hiện thị box khám tuần hoàn |
boolean |
None. |
isnotdigest |
Hiện thị box khám tiêu hóa |
boolean |
None. |
isnotear |
Hiện thị box khám tai mũi họng |
boolean |
None. |
isnotnerve |
Hiện thị box khám thần kinh |
boolean |
None. |
isnotlifestyle |
Hiện thị box thói quen sống |
boolean |
None. |
isnotepidemiology |
Hiện thị box dịch tễ học |
boolean |
None. |
isnotallergy |
Hiện thị box dị ứng phản ứng |
boolean |
None. |
isnotsystom |
Hiện thị box dị triệu chứng |
boolean |
None. |
isnoticd |
Hiện thị box icd |
boolean |
None. |